DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,07 | 0,88 | 1,28 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 10,97 | 9,62 | 11,10 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,07 | 0,06 | 0,08 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,43 | 1,43 | 1,43 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.412,99 | 1.381,11 | 1.747,44 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 15,19 | -2,26 | 26,52 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 25,37 | 21,42 | 22,79 |
Tỷ lệ EBIT | % | 18,97 | 15,51 | 16,18 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 79,40 | 71,22 | 77,89 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 72,82 | 87,13 | 88,13 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 160,47 | 166,12 | 122,21 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 111,70 | 110,82 | 91,53 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 57,85 | 47,22 | 45,63 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 394,24 | 441,05 | 363,13 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 3.222,67 | 3.661,17 | 3.777,76 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,12 | 2,21 | 2,19 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,78 | 1,88 | 1,85 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,71 | 0,69 | 0,68 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,45 | 0,44 | 0,45 |