DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -3,54 | 22,98 | 7,13 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -2,33 | 11,90 | 3,58 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,13 | 0,15 | 0,12 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 11,78 | 12,72 | 16,70 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 386,46 | 442,38 | 323,35 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -0,47 | 14,47 | -26,91 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 15,98 | 23,59 | 13,05 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,79 | 11,92 | 11,28 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | -130,02 | 100,00 | 31,63 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 99,89 | 99,89 | 100,41 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 180,80 | 174,67 | 221,93 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 201,92 | 188,56 | 212,18 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 82,20 | 79,95 | 100,01 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 460,46 | 385,83 | 476,50 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 389,19 | 366,14 | 313,82 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,25 | 1,24 | 1,23 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,66 | 0,70 | 0,68 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,35 | 0,36 | 0,38 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 10,33 | 11,22 | 15,02 |