Ngày | Room của Nhà đầu tư nước ngoài còn lại | Khối lượng NN Mua | Giá trị NN Mua (1000 VND) | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
21/03/2024 | 0 | 561.600 | 178.900 | 382.700 | 21.465.811 | 6.838.023 | 14.627.788 |
20/03/2024 | 0 | 333.500 | 397.170 | -63.670 | 12.457.261 | 14.835.533 | -2.378.272 |
19/03/2024 | 0 | 10.200 | 490.000 | -479.800 | 380.384 | 18.273.328 | -17.892.944 |
18/03/2024 | 0 | 322.400 | 300.500 | 21.900 | 11.942.450 | 11.131.223 | 811.227 |