Ngày | Room của Nhà đầu tư nước ngoài còn lại | Khối lượng NN Mua | Giá trị NN Mua (1000 VND) | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
21/03/2024 | 0 | 956.501 | 1.490.300 | -533.799 | 17.893.070 | 27.904.880 | -10.011.810 |
20/03/2024 | 0 | 851.500 | 2.825.061 | -1.973.561 | 15.765.510 | 52.060.700 | -36.295.190 |
19/03/2024 | 0 | 236.359 | 4.593.164 | -4.356.805 | 4.313.110 | 83.661.820 | -79.348.710 |
18/03/2024 | 0 | 787.046 | 7.927.100 | -7.140.054 | 14.408.840 | 145.083.300 | -130.674.460 |