Thu nhập lãi thuần
|
790.381
|
776.539
|
647.727
|
658.811
|
660.703
|
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
2.516.346
|
2.681.547
|
2.700.093
|
2.557.052
|
2.216.276
|
Chi phí lãi và các chi phí tương tự
|
-1.725.965
|
-1.905.008
|
-2.052.366
|
-1.898.241
|
-1.555.573
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ
|
133.979
|
154.659
|
189.366
|
270.950
|
104.184
|
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
341.327
|
398.716
|
423.172
|
485.739
|
265.436
|
Chi phí hoạt động dịch vụ
|
-207.348
|
-244.057
|
-233.806
|
-214.789
|
-161.252
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
234.842
|
236.643
|
105.334
|
-348.366
|
116.894
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
2.226
|
4.732
|
5.124
|
1.987
|
4.128
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
90.812
|
80.957
|
-155.940
|
-32.813
|
-45.579
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác
|
8.333
|
62.268
|
11.140
|
371.720
|
36.738
|
Thu nhập từ hoạt động khác
|
18.288
|
63.333
|
14.587
|
383.144
|
42.588
|
Chi phí hoạt động khác
|
-9.955
|
-1.065
|
-3.447
|
-11.424
|
-5.850
|
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần
|
6.602
|
|
17.592
|
|
861
|
Chi phí hoạt động
|
-538.657
|
-550.866
|
-554.982
|
-607.852
|
-508.603
|
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
728.518
|
764.932
|
265.361
|
314.437
|
369.326
|
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
-116.846
|
-697.882
|
-235.860
|
-438.616
|
-177.030
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
611.672
|
67.050
|
29.501
|
-124.179
|
192.296
|
Chi phí thuế TNDN
|
-122.898
|
-14.531
|
-5.972
|
13.215
|
-38.536
|
Chi phí thuế thu nhập hiện hành
|
-122.898
|
-14.531
|
-5.972
|
13.215
|
-38.536
|
Chi phí thuế TNDN giữ lại
|
|
|
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
488.774
|
52.519
|
23.529
|
-110.964
|
153.760
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
488.774
|
52.519
|
23.529
|
-110.964
|
153.760
|