Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 300.948 352.011 805.864 1.258.374 1.212.831
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 13.814 55.906 71.794 31.644 28.449
1. Tiền 13.814 12.006 10.094 31.644 28.449
2. Các khoản tương đương tiền 0 43.900 61.700 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 3.000 68.000 207.008 104.363
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 3.000 68.000 207.008 104.363
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 132.938 140.159 305.936 514.416 604.946
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 70.555 93.127 113.832 111.003 135.976
2. Trả trước cho người bán 11.135 46.268 31.667 86.785 52.687
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 49.800 0 7.500 69.620 139.586
6. Phải thu ngắn hạn khác 1.449 763 152.937 247.008 276.697
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 152.757 152.708 359.594 498.650 473.106
1. Hàng tồn kho 152.757 152.708 359.594 498.650 473.106
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.439 239 541 6.655 1.967
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 213 97 182 352 295
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 298 142 341 6.303 1.668
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 928 0 17 1 4
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 44.444 106.380 92.908 108.276 114.100
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 378 153 0 29
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 378 153 0 29
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 39.404 35.692 38.822 44.636 35.047
1. Tài sản cố định hữu hình 25.937 23.201 32.035 39.112 34.499
- Nguyên giá 41.055 42.647 56.868 95.236 97.822
- Giá trị hao mòn lũy kế -15.117 -19.446 -24.834 -56.125 -63.323
2. Tài sản cố định thuê tài chính 13.466 12.491 6.787 4.837 0
- Nguyên giá 14.903 14.903 8.528 6.442 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.436 -2.412 -1.741 -1.605 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 688 548
- Nguyên giá 0 0 0 919 919
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 -231 -371
III. Bất động sản đầu tư 3.391 2.953 2.516 2.078 1.641
- Nguyên giá 3.500 3.500 3.500 3.500 3.500
- Giá trị hao mòn lũy kế -109 -547 -984 -1.422 -1.859
IV. Tài sản dở dang dài hạn 523 0 136 365 482
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 523 0 136 365 482
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 67.095 49.991 54.710 71.469
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 67.095 22.991 27.710 22.194
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 27.000 27.000 49.275
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1.127 261 1.290 2.594 1.953
1. Chi phí trả trước dài hạn 1.127 261 1.290 2.594 1.953
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 3.893 3.480
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 345.392 458.391 898.772 1.366.650 1.326.932
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 189.196 143.845 191.836 606.339 498.138
I. Nợ ngắn hạn 184.240 142.019 151.866 571.496 480.030
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 99.068 94.972 126.499 481.748 333.161
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 68.007 42.408 21.101 59.495 118.688
4. Người mua trả tiền trước 14.375 414 547 16.536 17.674
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.912 3.806 3.257 8.194 8.402
6. Phải trả người lao động 0 0 76 1.724 1.103
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 877 218 121 3.344 458
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 109 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 0 91 264 157 330
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 298 216
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 4.956 1.826 39.970 34.842 18.107
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 34.456 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 4.956 1.826 39.970 0 17.841
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 387 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 267
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 156.196 314.546 706.936 760.311 828.794
I. Vốn chủ sở hữu 156.196 314.546 706.936 760.311 828.794
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 150.000 300.000 600.000 600.000 618.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 1.000 2.000
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6.196 14.446 22.278 46.558 36.221
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1.276 1.605 5.733 20.778 26.629
- LNST chưa phân phối kỳ này 4.920 12.841 16.546 25.780 9.592
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 100 84.658 112.752 172.573
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 345.392 458.391 898.772 1.366.650 1.326.932