I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
6.489
|
16.350
|
21.267
|
35.676
|
15.799
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
12.186
|
9.791
|
13.361
|
16.320
|
25.523
|
- Khấu hao TSCĐ
|
5.530
|
6.267
|
6.740
|
9.619
|
10.214
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-29
|
198
|
48
|
153
|
-352
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
71
|
-3.444
|
-829
|
-11.971
|
-19.052
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
6.615
|
6.771
|
7.401
|
18.519
|
34.713
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
18.676
|
26.142
|
34.627
|
51.996
|
41.322
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-83.517
|
-75.390
|
-129.989
|
-109.534
|
-15.617
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-8.673
|
-105
|
-17.341
|
-110.654
|
25.544
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
35.924
|
-40.877
|
13.017
|
50.588
|
59.624
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-940
|
982
|
-1.024
|
235
|
697
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-6.615
|
-6.269
|
-7.432
|
-17.908
|
-35.212
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1.807
|
-1.796
|
-5.098
|
-3.207
|
-7.426
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
1.220
|
0
|
0
|
-202
|
-582
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-45.733
|
-97.313
|
-113.240
|
-138.687
|
68.350
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-12.946
|
-2.354
|
-8.904
|
-4.411
|
-2.983
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
70
|
810
|
1.578
|
2.336
|
2.386
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-30.500
|
-48.500
|
-231.855
|
-292.408
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
77.300
|
0
|
125.669
|
325.087
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-67.000
|
-138.202
|
-12.872
|
-22.275
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4.000
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3
|
2.877
|
295
|
7.897
|
21.347
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-12.873
|
-18.867
|
-193.733
|
-113.237
|
35.155
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
50.000
|
150.100
|
340.400
|
0
|
58.500
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
278.991
|
236.657
|
298.616
|
807.990
|
1.186.906
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-250.288
|
-220.905
|
-280.639
|
-594.759
|
-1.351.739
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-2.654
|
-3.080
|
-2.846
|
-1.456
|
-370
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-5.000
|
-4.500
|
-9.000
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
71.050
|
158.272
|
346.531
|
211.775
|
-106.702
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
12.444
|
42.092
|
39.558
|
-40.149
|
-3.197
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1.176
|
13.814
|
55.906
|
71.794
|
31.644
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
1
|
-1
|
2
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
13.620
|
55.906
|
95.465
|
31.644
|
28.449
|