I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
48.808
|
100.169
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-76.309
|
-114.546
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-1.991
|
-1.742
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-73
|
-75
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
-20
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
21.775
|
128
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-5.345
|
-1.122
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-13.136
|
-17.209
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.207
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
840
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
35.335
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-3.900
|
-15.632
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2.177
|
11
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
32.405
|
-14.781
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-168
|
-7.419
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-168
|
-7.419
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
19.102
|
-39.409
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
82.521
|
85.878
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
101.622
|
46.469
|