I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-19.234
|
20.293
|
1.058
|
18.532
|
2.869
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
8.573
|
6.141
|
8.549
|
11.875
|
3.923
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2.943
|
2.944
|
2.258
|
5.272
|
3.615
|
- Các khoản dự phòng
|
-985
|
-3.054
|
-850
|
2.270
|
-1.963
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
892
|
6
|
854
|
-92
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1.464
|
-2.643
|
-200
|
-860
|
-513
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
7.186
|
8.887
|
6.487
|
5.285
|
2.784
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-10.661
|
26.433
|
9.607
|
30.407
|
6.792
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
96.256
|
-251.755
|
164.121
|
-212.289
|
351.985
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-24.693
|
43.795
|
13.092
|
83.568
|
-178.215
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-147.819
|
82.813
|
32.979
|
111.460
|
-28.083
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-17.679
|
7.862
|
3.805
|
9.725
|
-896
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-10.903
|
-6.231
|
-6.609
|
-5.388
|
-2.979
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2.182
|
0
|
-6
|
-668
|
-4.435
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-4.981
|
-2.700
|
-692
|
-335
|
-6.299
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-122.662
|
-99.782
|
216.297
|
16.480
|
137.870
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
774
|
-6.941
|
-6.758
|
-6.933
|
-439
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
200
|
270
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.649
|
1.248
|
1.667
|
756
|
558
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
2.423
|
-5.693
|
-4.892
|
-5.907
|
119
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
228.705
|
211.953
|
118.101
|
177.667
|
143.381
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-180.711
|
-150.474
|
-283.935
|
-191.268
|
-225.095
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
-46
|
-32.131
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
47.994
|
61.479
|
-165.880
|
-45.732
|
-81.714
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-72.245
|
-43.997
|
45.526
|
-35.158
|
56.275
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
203.273
|
131.028
|
87.058
|
132.490
|
97.332
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
26
|
-94
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
131.028
|
87.058
|
132.490
|
97.331
|
153.606
|