I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
135.480
|
124.889
|
129.131
|
134.223
|
157.255
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-58.369
|
-44.253
|
-44.286
|
-41.442
|
-67.273
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-21.277
|
-27.305
|
-37.029
|
-20.476
|
-24.681
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-1.343
|
-1.517
|
-1.349
|
-1.684
|
-1.458
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1.900
|
-2.150
|
-1.400
|
-2.500
|
-2.300
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
9.219
|
14.173
|
6.284
|
5.432
|
8.910
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-38.433
|
-40.250
|
-43.873
|
-40.848
|
-42.514
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
23.378
|
23.587
|
7.478
|
32.706
|
27.940
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-4
|
-507
|
-549
|
-416
|
-1.492
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
381
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-22.700
|
-51.147
|
-37.559
|
-42.532
|
-45.651
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
17.284
|
33.069
|
37.472
|
51.118
|
35.079
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.106
|
6
|
5
|
5
|
5
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-4.315
|
-18.579
|
-631
|
8.175
|
-11.678
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-6.783
|
-8.898
|
-5.783
|
-11.518
|
-6.931
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-31.214
|
-1.084
|
-1.079
|
-1.163
|
-36.667
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-37.998
|
-9.982
|
-6.862
|
-12.681
|
-43.599
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-18.934
|
-4.974
|
-14
|
28.199
|
-27.336
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
29.820
|
10.886
|
5.912
|
5.898
|
34.097
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
10.886
|
5.912
|
5.898
|
34.097
|
6.761
|