Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.599.136 1.755.826 1.751.272 1.788.637 1.720.307
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 246.142 126.225 252.408 152.062 218.076
1. Tiền 242.342 122.369 248.031 101.187 215.873
2. Các khoản tương đương tiền 3.800 3.857 4.377 50.875 2.202
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 202.000 254.085 260.748 302.163 282.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 202.000 254.085 260.748 302.163 282.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 349.002 505.304 529.500 537.763 563.155
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 296.715 477.833 487.211 505.379 518.501
2. Trả trước cho người bán 12.630 6.898 10.109 5.625 24.282
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 39.657 20.574 32.180 26.759 20.372
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 723.543 815.061 655.697 746.548 613.344
1. Hàng tồn kho 730.119 821.638 662.273 753.751 620.547
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -6.576 -6.576 -6.576 -7.203 -7.203
V. Tài sản ngắn hạn khác 78.448 55.150 52.919 50.101 43.733
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4.757 4.570 5.569 5.788 4.872
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 73.691 50.580 47.350 41.818 38.747
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 2.495 114
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 543.933 543.221 510.666 501.049 483.378
I. Các khoản phải thu dài hạn 8.546 27.297 8.986 8.096 8.826
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 8.546 27.297 8.986 8.096 8.826
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 488.095 471.179 460.695 450.385 434.442
1. Tài sản cố định hữu hình 484.715 468.636 458.982 448.168 432.664
- Nguyên giá 1.690.013 1.696.254 1.704.338 1.712.804 1.717.662
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.205.298 -1.227.618 -1.245.356 -1.264.636 -1.284.997
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 3.380 2.542 1.713 2.217 1.777
- Nguyên giá 14.645 14.645 14.645 15.942 15.942
- Giá trị hao mòn lũy kế -11.265 -12.102 -12.932 -13.725 -14.165
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 834 911 1.041 1.368 2.958
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 834 911 1.041 1.368 2.958
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 46.458 43.834 39.944 41.199 37.153
1. Chi phí trả trước dài hạn 46.458 43.834 39.944 41.199 37.153
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2.143.069 2.299.047 2.261.939 2.289.686 2.203.685
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.629.614 1.842.765 1.774.098 1.755.213 1.671.331
I. Nợ ngắn hạn 1.405.977 1.652.076 1.583.782 1.599.371 1.509.358
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 572.999 541.020 523.391 566.938 633.220
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 451.846 664.196 576.319 569.466 467.694
4. Người mua trả tiền trước 34.859 40.646 37.314 13.684 14.916
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12.273 22.960 33.800 9.646 16.458
6. Phải trả người lao động 274.792 298.985 311.347 349.833 273.865
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 57 1.324 325 102 565
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 126 15 15
11. Phải trả ngắn hạn khác 8.514 9.735 28.287 19.926 33.098
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 50.639 73.209 72.872 69.761 69.527
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 223.637 190.690 190.316 155.841 161.973
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 30.438 23.593 23.593 21.600 21.591
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 186.907 161.179 161.179 129.021 135.386
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 6.292 5.918 5.544 5.220 4.996
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 513.454 456.282 487.841 534.473 532.354
I. Vốn chủ sở hữu 513.454 456.282 487.841 534.473 532.354
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 302.400 302.400 302.400 317.510 317.510
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 5.382 5.382
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -2 -2 -2 -2 -2
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 56.037 105.097 105.097 105.097 105.097
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 154.317 48.084 79.644 105.784 103.664
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 131.059 2.570 2.570 2.570 74.033
- LNST chưa phân phối kỳ này 23.258 45.515 77.074 103.214 29.631
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 702 702 702 702 702
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2.143.069 2.299.047 2.261.939 2.289.686 2.203.685