TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.599.136
|
1.755.826
|
1.751.272
|
1.788.637
|
1.720.307
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
246.142
|
126.225
|
252.408
|
152.062
|
218.076
|
1. Tiền
|
242.342
|
122.369
|
248.031
|
101.187
|
215.873
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
3.800
|
3.857
|
4.377
|
50.875
|
2.202
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
202.000
|
254.085
|
260.748
|
302.163
|
282.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
202.000
|
254.085
|
260.748
|
302.163
|
282.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
349.002
|
505.304
|
529.500
|
537.763
|
563.155
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
296.715
|
477.833
|
487.211
|
505.379
|
518.501
|
2. Trả trước cho người bán
|
12.630
|
6.898
|
10.109
|
5.625
|
24.282
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
39.657
|
20.574
|
32.180
|
26.759
|
20.372
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
723.543
|
815.061
|
655.697
|
746.548
|
613.344
|
1. Hàng tồn kho
|
730.119
|
821.638
|
662.273
|
753.751
|
620.547
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-6.576
|
-6.576
|
-6.576
|
-7.203
|
-7.203
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
78.448
|
55.150
|
52.919
|
50.101
|
43.733
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4.757
|
4.570
|
5.569
|
5.788
|
4.872
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
73.691
|
50.580
|
47.350
|
41.818
|
38.747
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
2.495
|
114
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
543.933
|
543.221
|
510.666
|
501.049
|
483.378
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
8.546
|
27.297
|
8.986
|
8.096
|
8.826
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
8.546
|
27.297
|
8.986
|
8.096
|
8.826
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
488.095
|
471.179
|
460.695
|
450.385
|
434.442
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
484.715
|
468.636
|
458.982
|
448.168
|
432.664
|
- Nguyên giá
|
1.690.013
|
1.696.254
|
1.704.338
|
1.712.804
|
1.717.662
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.205.298
|
-1.227.618
|
-1.245.356
|
-1.264.636
|
-1.284.997
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3.380
|
2.542
|
1.713
|
2.217
|
1.777
|
- Nguyên giá
|
14.645
|
14.645
|
14.645
|
15.942
|
15.942
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-11.265
|
-12.102
|
-12.932
|
-13.725
|
-14.165
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
834
|
911
|
1.041
|
1.368
|
2.958
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
834
|
911
|
1.041
|
1.368
|
2.958
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
46.458
|
43.834
|
39.944
|
41.199
|
37.153
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
46.458
|
43.834
|
39.944
|
41.199
|
37.153
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2.143.069
|
2.299.047
|
2.261.939
|
2.289.686
|
2.203.685
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.629.614
|
1.842.765
|
1.774.098
|
1.755.213
|
1.671.331
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.405.977
|
1.652.076
|
1.583.782
|
1.599.371
|
1.509.358
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
572.999
|
541.020
|
523.391
|
566.938
|
633.220
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
451.846
|
664.196
|
576.319
|
569.466
|
467.694
|
4. Người mua trả tiền trước
|
34.859
|
40.646
|
37.314
|
13.684
|
14.916
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
12.273
|
22.960
|
33.800
|
9.646
|
16.458
|
6. Phải trả người lao động
|
274.792
|
298.985
|
311.347
|
349.833
|
273.865
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
57
|
1.324
|
325
|
102
|
565
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
126
|
15
|
15
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
8.514
|
9.735
|
28.287
|
19.926
|
33.098
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
50.639
|
73.209
|
72.872
|
69.761
|
69.527
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
223.637
|
190.690
|
190.316
|
155.841
|
161.973
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
30.438
|
23.593
|
23.593
|
21.600
|
21.591
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
186.907
|
161.179
|
161.179
|
129.021
|
135.386
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
6.292
|
5.918
|
5.544
|
5.220
|
4.996
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
513.454
|
456.282
|
487.841
|
534.473
|
532.354
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
513.454
|
456.282
|
487.841
|
534.473
|
532.354
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
302.400
|
302.400
|
302.400
|
317.510
|
317.510
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
5.382
|
5.382
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-2
|
-2
|
-2
|
-2
|
-2
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
56.037
|
105.097
|
105.097
|
105.097
|
105.097
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
154.317
|
48.084
|
79.644
|
105.784
|
103.664
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
131.059
|
2.570
|
2.570
|
2.570
|
74.033
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
23.258
|
45.515
|
77.074
|
103.214
|
29.631
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
702
|
702
|
702
|
702
|
702
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2.143.069
|
2.299.047
|
2.261.939
|
2.289.686
|
2.203.685
|