I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1.174
|
-751
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
71.358
|
56.378
|
- Khấu hao TSCĐ
|
40.908
|
40.244
|
- Các khoản dự phòng
|
233
|
4.465
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
231
|
1.036
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1.045
|
-19.355
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
31.032
|
29.988
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
72.532
|
55.627
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
243.691
|
125.074
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-77.020
|
-67.334
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-161.011
|
-31.971
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-35.840
|
13.639
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-30.851
|
-29.819
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-7.800
|
-15.703
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
630
|
48
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2.882
|
-3.499
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1.450
|
46.062
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-11.615
|
-3.419
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
6.324
|
1.715
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-74.644
|
-80.415
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
106.059
|
38.615
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3.533
|
17.800
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
29.657
|
-25.705
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
795.836
|
588.940
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-880.880
|
-595.946
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
-1.026
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-561
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-85.044
|
-8.594
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-53.937
|
11.763
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
86.243
|
31.894
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-411
|
-32
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
31.894
|
43.625
|