1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2.087.143
|
1.153.442
|
1.734.473
|
3.451.137
|
5.582.671
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
4.200
|
313
|
7.605
|
93
|
201
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
2.082.944
|
1.153.129
|
1.726.867
|
3.451.043
|
5.582.470
|
4. Giá vốn hàng bán
|
2.023.208
|
1.110.411
|
1.644.195
|
3.363.605
|
5.430.892
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
59.736
|
42.718
|
82.673
|
87.438
|
151.578
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.682
|
498
|
1.150
|
3.147
|
3.299
|
7. Chi phí tài chính
|
4.209
|
4.306
|
1.815
|
1.195
|
2.348
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4.209
|
4.185
|
1.815
|
1.195
|
2.348
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
44.918
|
40.995
|
50.542
|
61.948
|
120.032
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5.231
|
5.068
|
4.609
|
6.993
|
15.691
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
7.059
|
-7.152
|
26.856
|
20.449
|
16.806
|
12. Thu nhập khác
|
3.768
|
10.060
|
100
|
809
|
9.847
|
13. Chi phí khác
|
592
|
915
|
88
|
351
|
553
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
3.176
|
9.145
|
12
|
458
|
9.294
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
10.235
|
1.992
|
26.867
|
20.908
|
26.100
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
720
|
1.785
|
2.650
|
2.031
|
3.323
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
545
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
720
|
1.785
|
2.650
|
2.031
|
3.868
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
9.515
|
208
|
24.217
|
18.876
|
22.232
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
9.515
|
208
|
24.217
|
18.876
|
22.232
|