Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 617.035 582.406 595.616 576.695 612.902
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 223.783 217.927 247.660 243.643 274.852
1. Tiền 183.077 113.930 89.654 116.000 111.031
2. Các khoản tương đương tiền 40.706 103.997 158.006 127.643 163.820
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 98.760 116.204 111.424 114.049 73.714
1. Chứng khoán kinh doanh 78.951 94.964 89.633 92.111 51.091
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -90 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 19.900 21.240 21.791 21.937 22.623
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 210.037 177.726 162.225 146.186 189.168
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 139.489 122.911 109.758 124.000 125.529
2. Trả trước cho người bán 15.011 7.198 210 89 85
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 55.537 47.617 52.257 22.097 63.554
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 59.590 46.517 49.769 46.919 48.736
1. Hàng tồn kho 59.590 46.517 49.769 46.919 48.736
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 24.865 24.033 24.538 25.898 26.433
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 71 343 240 150 60
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 24.315 23.690 24.298 25.747 26.373
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 479 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 358.160 330.444 318.182 311.968 310.166
I. Các khoản phải thu dài hạn 250 250 250 250 250
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 250 250 250 250 250
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 72.614 68.337 64.781 61.008 57.130
1. Tài sản cố định hữu hình 70.369 66.092 62.480 58.712 54.839
- Nguyên giá 220.611 220.170 220.345 219.849 217.459
- Giá trị hao mòn lũy kế -150.242 -154.078 -157.865 -161.137 -162.620
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 2.245 2.245 2.301 2.296 2.291
- Nguyên giá 4.597 4.597 4.657 4.657 4.657
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.352 -2.352 -2.356 -2.361 -2.366
III. Bất động sản đầu tư 62.727 62.044 61.362 60.679 60.675
- Nguyên giá 99.465 99.465 99.465 99.465 87.893
- Giá trị hao mòn lũy kế -36.738 -37.421 -38.104 -38.786 -27.219
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1.410 439 349 288 2.510
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1.410 439 349 288 2.510
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 214.764 193.281 186.048 185.171 185.511
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 183.640 184.906 184.906 184.044 184.384
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 32.054 9.320 2.087 2.087 2.087
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -930 -945 -945 -960 -960
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 6.393 6.092 5.392 4.571 4.090
1. Chi phí trả trước dài hạn 6.393 6.092 5.392 4.571 4.090
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 975.195 912.850 913.799 888.663 923.068
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 221.076 229.910 200.070 156.188 175.896
I. Nợ ngắn hạn 221.076 229.819 199.979 156.097 175.805
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 161.354 141.855 147.443 124.265 119.193
4. Người mua trả tiền trước 0 14.484 61 152 19
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6.651 13.819 16.116 12.083 8.218
6. Phải trả người lao động 510 441 342 5.858 372
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 18 18 18 18 277
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 45.889 47.295 25.109 3.733 35.213
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6.654 11.907 10.891 9.987 12.513
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 91 91 91 91
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 91 91 91 91
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 754.119 682.940 713.729 732.475 747.173
I. Vốn chủ sở hữu 754.119 682.940 713.729 732.475 747.173
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 238.160 238.160 238.160 238.160 238.160
2. Thặng dư vốn cổ phần 26.883 26.883 26.883 26.883 26.883
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -17.300 -17.300 -17.300 -17.300 -17.300
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 71.887 93.092 93.092 93.092 102.680
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 241.791 251.696 251.696 251.696 290.938
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 186.051 88.673 110.859 131.999 97.716
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 164.141 38.325 32.841 38.325 81.310
- LNST chưa phân phối kỳ này 21.909 50.348 78.019 93.674 16.406
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 6.647 1.736 10.338 7.945 8.095
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 975.195 912.850 913.799 888.663 923.068