1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
14.541
|
188.194
|
202.983
|
48.092
|
3.962
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
101
|
1.551
|
6.663
|
-2.350
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
14.440
|
186.642
|
196.321
|
50.442
|
3.962
|
4. Giá vốn hàng bán
|
11.037
|
164.164
|
168.010
|
35.813
|
2.908
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
3.403
|
22.479
|
28.311
|
14.628
|
1.054
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
262
|
261
|
90
|
5.648
|
135
|
7. Chi phí tài chính
|
|
963
|
1.848
|
-266
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
665
|
333
|
66
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
2.097
|
11.943
|
14.696
|
7.385
|
1.536
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1.928
|
4.962
|
5.906
|
11.136
|
928
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-360
|
4.872
|
5.951
|
2.021
|
-1.275
|
12. Thu nhập khác
|
254
|
280
|
230
|
2.121
|
138
|
13. Chi phí khác
|
117
|
261
|
274
|
1.462
|
51
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
137
|
20
|
-45
|
659
|
87
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-223
|
4.891
|
5.906
|
2.680
|
-1.188
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
918
|
1.570
|
1.199
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
918
|
1.570
|
1.199
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-223
|
3.973
|
4.335
|
1.481
|
-1.188
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-223
|
3.973
|
4.335
|
1.481
|
-1.188
|