I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
2.229
|
5.064
|
4.432
|
4.216
|
12.116
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
1.201
|
89
|
1.019
|
1.213
|
537
|
- Khấu hao TSCĐ
|
999
|
988
|
970
|
1.141
|
985
|
- Các khoản dự phòng
|
67
|
-900
|
0
|
0
|
-173
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
65
|
0
|
0
|
7
|
-10
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
70
|
0
|
0
|
14
|
-239
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
48
|
49
|
-49
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
1
|
0
|
0
|
23
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
3.430
|
5.153
|
5.451
|
5.429
|
12.653
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-895
|
179
|
1.253
|
-5.027
|
6.549
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-5.548
|
-260
|
3.489
|
-1.604
|
-12.618
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-12.052
|
2.954
|
13.475
|
250
|
5.910
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
0
|
38
|
61
|
28
|
-122
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
0
|
44
|
0
|
-23
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
0
|
-639
|
0
|
-433
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
28.434
|
12
|
1.488
|
31.419
|
-18.636
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
-2.992
|
-1.496
|
-34.936
|
21.518
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
13.369
|
5.083
|
23.125
|
-4.441
|
14.799
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-89
|
269
|
28
|
-246
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
14.448
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
1.532
|
-40.916
|
3.081
|
-3.081
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
1.509
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
-540
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
926
|
0
|
1.760
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
49
|
-49
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
0
|
48
|
10
|
50
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
0
|
2.952
|
-25.225
|
2.629
|
-1.567
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
205
|
45.810
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
-60
|
60
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
1.449
|
8.951
|
0
|
2.650
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
3.472
|
0
|
-2.650
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-7.000
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
0
|
1.449
|
12.423
|
145
|
38.870
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
13.369
|
11.002
|
10.323
|
-1.668
|
52.101
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
8.970
|
18.489
|
19.972
|
4.373
|
2.705
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
18.489
|
19.972
|
19.293
|
2.705
|
54.807
|