TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
251.206
|
230.554
|
237.732
|
197.715
|
179.650
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
6.891
|
4.100
|
9.454
|
724
|
1.752
|
1. Tiền
|
6.891
|
4.100
|
9.454
|
724
|
1.752
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
180.908
|
153.744
|
151.086
|
119.914
|
117.628
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
131.222
|
95.665
|
95.120
|
68.339
|
67.326
|
2. Trả trước cho người bán
|
2.516
|
2.293
|
2.677
|
5.512
|
4.045
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
53.206
|
61.764
|
59.267
|
66.998
|
67.192
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-6.036
|
-5.978
|
-5.978
|
-20.936
|
-20.936
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
62.530
|
72.040
|
76.209
|
75.987
|
58.830
|
1. Hàng tồn kho
|
64.795
|
74.305
|
78.475
|
78.252
|
61.095
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-2.265
|
-2.265
|
-2.265
|
-2.265
|
-2.265
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
877
|
670
|
983
|
1.090
|
1.441
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
316
|
15
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
8
|
250
|
578
|
685
|
1.010
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
553
|
405
|
405
|
405
|
431
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
50.370
|
50.963
|
48.452
|
46.656
|
24.943
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
65
|
72
|
65
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
65
|
72
|
65
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
30.848
|
30.519
|
28.939
|
27.396
|
5.689
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
10.840
|
10.519
|
8.945
|
7.401
|
5.894
|
- Nguyên giá
|
50.798
|
51.965
|
51.965
|
51.104
|
49.929
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-39.958
|
-41.445
|
-43.019
|
-43.702
|
-44.035
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
20.008
|
19.999
|
19.994
|
19.994
|
-206
|
- Nguyên giá
|
20.199
|
20.199
|
20.199
|
20.199
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-191
|
-200
|
-205
|
-205
|
-206
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1.054
|
1.054
|
1.054
|
1.054
|
1.054
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1.054
|
1.054
|
1.054
|
1.054
|
1.054
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
18.380
|
18.404
|
17.661
|
17.634
|
17.659
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
18.379
|
18.403
|
17.660
|
17.633
|
17.658
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
4.931
|
4.931
|
4.931
|
4.931
|
4.931
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-4.930
|
-4.930
|
-4.930
|
-4.930
|
-4.930
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
22
|
914
|
732
|
572
|
541
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
22
|
914
|
732
|
507
|
475
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
65
|
65
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
301.576
|
281.517
|
286.184
|
244.371
|
204.593
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
195.200
|
174.942
|
180.200
|
166.152
|
132.254
|
I. Nợ ngắn hạn
|
194.449
|
174.261
|
180.080
|
166.032
|
132.134
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
47.337
|
38.359
|
42.945
|
22.060
|
7.892
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
79.634
|
75.895
|
88.622
|
87.359
|
64.513
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1.219
|
1.972
|
269
|
269
|
1.102
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2.518
|
4.241
|
2.805
|
3.203
|
2.656
|
6. Phải trả người lao động
|
4.135
|
1.199
|
1.334
|
1.335
|
892
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
28.858
|
15.043
|
11.174
|
12.264
|
12.107
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
138
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
30.610
|
37.552
|
32.931
|
39.543
|
42.972
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
751
|
681
|
120
|
120
|
120
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
120
|
120
|
120
|
0
|
120
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
631
|
561
|
0
|
120
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
106.376
|
106.575
|
105.984
|
78.219
|
72.339
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
106.376
|
106.575
|
105.984
|
78.219
|
72.339
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
48.000
|
48.000
|
48.000
|
48.000
|
48.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
32.664
|
32.664
|
32.664
|
32.664
|
32.664
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
1.592
|
1.592
|
1.592
|
1.592
|
1.592
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
100
|
100
|
100
|
100
|
82
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
6.024
|
6.168
|
5.530
|
-22.262
|
-28.116
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
5.370
|
6.024
|
5.822
|
5.530
|
-22.262
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
654
|
144
|
-292
|
-27.792
|
-5.854
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
17.996
|
18.052
|
18.098
|
18.125
|
18.117
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
301.576
|
281.517
|
286.184
|
244.371
|
204.593
|