1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
21.519
|
18.786
|
17.063
|
17.809
|
19.913
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
494
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
21.519
|
18.786
|
17.063
|
17.316
|
19.913
|
4. Giá vốn hàng bán
|
19.498
|
16.927
|
15.460
|
15.736
|
17.973
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
2.021
|
1.859
|
1.603
|
1.579
|
1.940
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.519
|
4.172
|
844
|
13.388
|
39.978
|
7. Chi phí tài chính
|
627
|
146
|
33
|
43
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
619
|
141
|
32
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
1.918
|
1.200
|
2.144
|
6.474
|
401
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3.431
|
3.609
|
3.575
|
3.314
|
7.739
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1.400
|
3.476
|
982
|
18.084
|
34.580
|
12. Thu nhập khác
|
140
|
62.846
|
247
|
665
|
150
|
13. Chi phí khác
|
1.593
|
625
|
23
|
41
|
45
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-1.453
|
62.221
|
224
|
624
|
105
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-53
|
65.697
|
1.206
|
18.708
|
34.685
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
339
|
397
|
166
|
2.611
|
21.901
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
7
|
11
|
6
|
6
|
11
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
346
|
408
|
172
|
2.617
|
21.912
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-399
|
65.289
|
1.034
|
16.091
|
12.773
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
48
|
58
|
43
|
54
|
41
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-447
|
65.231
|
992
|
16.037
|
12.732
|