I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
8.287
|
18.601
|
25.006
|
17.000
|
38.684
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
5.359
|
-7.607
|
-3.977
|
28.838
|
2.476
|
- Khấu hao TSCĐ
|
6.828
|
7.422
|
7.536
|
9.001
|
10.379
|
- Các khoản dự phòng
|
3.613
|
-2.535
|
776
|
25.592
|
1.331
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
1.571
|
-1.634
|
-1.589
|
2.477
|
-1.144
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-6.653
|
-10.859
|
-10.701
|
-8.232
|
-8.091
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
13.646
|
10.994
|
21.029
|
45.838
|
41.160
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
170.532
|
81.420
|
-137.821
|
71.008
|
76.193
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
25.603
|
-14.803
|
12.999
|
12.969
|
7.017
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
13.028
|
12.335
|
-46.290
|
88.714
|
-4.662
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-337
|
-7.314
|
3.283
|
2.415
|
-268
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-3.262
|
0
|
0
|
-13.581
|
-8.643
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-5.111
|
-2.902
|
-3.213
|
-1.650
|
-6.138
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
214.099
|
79.730
|
-150.013
|
205.714
|
104.660
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-11.097
|
-23.306
|
-7.449
|
-34.818
|
-7.602
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
263
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-170.000
|
-218.500
|
-86.100
|
-270.115
|
-179.380
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
51.430
|
83.000
|
170.000
|
203.080
|
54.400
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4.061
|
13.223
|
7.219
|
11.500
|
3.974
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-125.606
|
-145.582
|
83.671
|
-90.090
|
-128.607
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
0
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
0
|
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-5
|
-42
|
0
|
-27.851
|
-23
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-5
|
-42
|
0
|
-27.851
|
-23
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
88.489
|
-65.894
|
-66.342
|
87.773
|
-23.970
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
227.666
|
314.195
|
250.465
|
186.583
|
272.006
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-1.959
|
2.164
|
2.460
|
-2.351
|
1.295
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
314.195
|
250.465
|
186.583
|
272.006
|
249.330
|