TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
436.948
|
357.981
|
374.994
|
373.682
|
347.505
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
45.788
|
74.240
|
70.667
|
128.306
|
104.284
|
1. Tiền
|
23.788
|
11.640
|
15.217
|
15.206
|
56.684
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
22.000
|
62.600
|
55.450
|
113.100
|
47.600
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
72.000
|
5.800
|
27.020
|
10.000
|
22.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
72.000
|
5.800
|
27.020
|
10.000
|
22.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
312.599
|
272.712
|
267.206
|
219.430
|
213.652
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
240.689
|
204.838
|
198.106
|
159.930
|
152.375
|
2. Trả trước cho người bán
|
50.671
|
51.316
|
55.188
|
53.778
|
57.168
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
15.000
|
15.000
|
11.000
|
5.000
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
7.536
|
4.388
|
5.242
|
3.770
|
6.453
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.296
|
-2.829
|
-2.329
|
-3.047
|
-2.344
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
4.586
|
4.275
|
8.836
|
5.528
|
6.742
|
1. Hàng tồn kho
|
4.586
|
4.275
|
8.836
|
5.528
|
6.742
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.975
|
953
|
1.265
|
10.418
|
828
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
73
|
193
|
467
|
428
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
825
|
0
|
8
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1.149
|
880
|
1.064
|
9.951
|
400
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.199.967
|
1.183.789
|
1.164.515
|
1.162.231
|
1.160.279
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
916.483
|
902.919
|
887.823
|
888.743
|
874.469
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
900.044
|
886.035
|
871.089
|
872.240
|
858.197
|
- Nguyên giá
|
2.575.633
|
2.578.082
|
2.579.635
|
2.596.863
|
2.599.505
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.675.589
|
-1.692.047
|
-1.708.546
|
-1.724.623
|
-1.741.308
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
16.439
|
16.883
|
16.735
|
16.503
|
16.272
|
- Nguyên giá
|
22.445
|
23.112
|
23.192
|
23.192
|
23.192
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6.006
|
-6.228
|
-6.457
|
-6.689
|
-6.921
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
6.558
|
9.038
|
9.836
|
11.552
|
9.462
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
6.558
|
9.038
|
9.836
|
11.552
|
9.462
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
165.613
|
165.201
|
164.905
|
163.470
|
182.384
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
84.444
|
84.032
|
83.736
|
82.301
|
101.215
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
81.169
|
81.169
|
81.169
|
81.169
|
81.169
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3.435
|
2.850
|
2.267
|
2.877
|
2.473
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3.435
|
2.850
|
2.267
|
1.813
|
1.432
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
1.064
|
1.041
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
107.878
|
103.781
|
99.685
|
95.588
|
91.491
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.636.916
|
1.541.769
|
1.539.510
|
1.535.913
|
1.507.785
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
303.706
|
180.483
|
154.935
|
196.804
|
184.904
|
I. Nợ ngắn hạn
|
213.706
|
105.483
|
94.935
|
151.804
|
154.904
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
60.000
|
60.000
|
60.000
|
60.000
|
60.000
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1.343
|
2.689
|
2.121
|
4.289
|
1.860
|
4. Người mua trả tiền trước
|
145
|
433
|
0
|
3.597
|
4.140
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
24.432
|
29.581
|
17.609
|
1.809
|
13.095
|
6. Phải trả người lao động
|
3.946
|
4.567
|
6.413
|
12.198
|
4.163
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.744
|
1.565
|
1.413
|
1.331
|
984
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
118.357
|
3.921
|
5.496
|
67.779
|
67.716
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3.739
|
2.726
|
1.884
|
800
|
2.947
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
90.000
|
75.000
|
60.000
|
45.000
|
30.000
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
90.000
|
75.000
|
60.000
|
45.000
|
30.000
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.333.209
|
1.361.286
|
1.384.574
|
1.339.109
|
1.322.881
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.333.209
|
1.361.286
|
1.384.574
|
1.339.109
|
1.322.881
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
635.000
|
635.000
|
635.000
|
635.000
|
635.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
302.058
|
302.058
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
435.051
|
451.245
|
461.730
|
123.485
|
96.146
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
363.337
|
363.337
|
451.245
|
96.172
|
56.985
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
71.715
|
87.908
|
10.485
|
27.313
|
39.161
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
263.158
|
275.041
|
287.845
|
278.566
|
289.677
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.636.916
|
1.541.769
|
1.539.510
|
1.535.913
|
1.507.785
|