TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
3.738.742
|
3.741.323
|
3.477.046
|
4.132.298
|
4.384.819
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
32.133
|
60.971
|
92.865
|
66.882
|
31.238
|
1. Tiền
|
31.133
|
51.971
|
45.865
|
66.882
|
30.238
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
1.000
|
9.000
|
47.000
|
0
|
1.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1.228.000
|
1.297.000
|
1.175.500
|
1.834.500
|
2.135.500
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
1.228.000
|
1.297.000
|
1.175.500
|
1.834.500
|
2.135.500
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
902.079
|
960.145
|
875.039
|
1.079.510
|
933.335
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
629.763
|
710.741
|
673.848
|
723.795
|
554.887
|
2. Trả trước cho người bán
|
48.005
|
38.557
|
22.893
|
18.994
|
26.929
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
2.000
|
30.505
|
30.055
|
115.551
|
115.501
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
254.849
|
227.636
|
199.268
|
278.287
|
293.365
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-32.539
|
-47.294
|
-51.026
|
-57.118
|
-57.347
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1.546.473
|
1.397.328
|
1.309.189
|
1.134.504
|
1.256.209
|
1. Hàng tồn kho
|
1.577.165
|
1.430.084
|
1.347.064
|
1.170.522
|
1.295.084
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-30.692
|
-32.756
|
-37.875
|
-36.018
|
-38.875
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
30.057
|
25.879
|
24.454
|
16.902
|
28.536
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
25.054
|
23.470
|
22.373
|
14.936
|
22.848
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
3.903
|
1.978
|
1.806
|
1.786
|
5.463
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1.100
|
431
|
276
|
180
|
226
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.526.389
|
1.496.482
|
1.645.221
|
1.389.790
|
1.315.491
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
379.508
|
360.441
|
363.564
|
164.158
|
177.608
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6.398
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
256.548
|
256.548
|
142.526
|
142.526
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
379.508
|
103.893
|
107.016
|
21.632
|
28.684
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
413.730
|
405.028
|
416.746
|
404.977
|
414.949
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
401.299
|
393.172
|
405.723
|
393.162
|
387.278
|
- Nguyên giá
|
1.023.736
|
1.040.627
|
1.067.639
|
1.072.429
|
1.090.579
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-622.437
|
-647.455
|
-661.916
|
-679.267
|
-703.301
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
12.430
|
11.855
|
11.023
|
11.815
|
27.670
|
- Nguyên giá
|
32.569
|
32.826
|
32.826
|
34.505
|
51.860
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-20.138
|
-20.971
|
-21.803
|
-22.690
|
-24.190
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
14.523
|
7.673
|
11.836
|
21.542
|
5.270
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
14.523
|
7.673
|
11.836
|
21.542
|
5.270
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
522.680
|
525.080
|
655.080
|
601.080
|
525.080
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
403.480
|
405.880
|
405.880
|
405.880
|
405.880
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
119.200
|
119.200
|
119.200
|
119.200
|
119.200
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
130.000
|
76.000
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
195.948
|
198.260
|
197.994
|
198.032
|
192.584
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
189.975
|
191.082
|
188.809
|
187.035
|
183.894
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
5.973
|
7.178
|
9.185
|
10.997
|
8.691
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
5.265.131
|
5.237.806
|
5.122.267
|
5.522.088
|
5.700.310
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.306.794
|
1.231.203
|
985.796
|
1.348.532
|
1.445.621
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.295.530
|
1.220.221
|
971.329
|
1.333.512
|
1.429.700
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
789.056
|
622.006
|
327.328
|
706.567
|
953.162
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
218.962
|
214.027
|
236.366
|
263.319
|
268.410
|
4. Người mua trả tiền trước
|
197.784
|
192.831
|
185.737
|
174.455
|
114.475
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
10.796
|
58.528
|
98.638
|
66.382
|
19.029
|
6. Phải trả người lao động
|
15.908
|
14.780
|
17.980
|
72.998
|
15.389
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
23.894
|
24.711
|
22.287
|
22.406
|
34.693
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
1.505
|
1.380
|
1.255
|
1.403
|
1.050
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
2.601
|
8.581
|
9.010
|
2.308
|
2.876
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
35.022
|
83.376
|
72.728
|
23.674
|
20.617
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
11.264
|
10.982
|
14.467
|
15.021
|
15.921
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
9.663
|
9.663
|
13.431
|
14.267
|
15.167
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
1.601
|
1.319
|
1.036
|
754
|
754
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
3.958.337
|
4.006.602
|
4.136.471
|
4.173.556
|
4.254.689
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
3.958.337
|
4.006.602
|
4.136.471
|
4.173.556
|
4.254.689
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.358.461
|
1.358.461
|
1.507.879
|
1.507.879
|
1.507.879
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1.419.299
|
1.419.299
|
1.419.299
|
1.418.741
|
1.418.741
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-653
|
-653
|
-653
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
5
|
45.172
|
45.172
|
35.503
|
35.216
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1.171.427
|
1.174.525
|
1.154.976
|
1.211.433
|
1.292.852
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
1.135.105
|
1.029.677
|
880.259
|
774.714
|
1.211.433
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
36.321
|
144.848
|
274.717
|
436.718
|
81.420
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
9.799
|
9.799
|
9.799
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
5.265.131
|
5.237.806
|
5.122.267
|
5.522.088
|
5.700.310
|