TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
98.254
|
100.661
|
94.449
|
78.510
|
70.540
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
3.724
|
21.349
|
31.291
|
28.264
|
40.389
|
1. Tiền
|
3.724
|
9.349
|
8.001
|
5.389
|
6.503
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
12.000
|
23.290
|
22.875
|
33.885
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
60.362
|
41.492
|
27.235
|
17.235
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
60.362
|
41.492
|
27.235
|
17.235
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
25.015
|
26.490
|
24.808
|
23.546
|
21.101
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
1.227
|
1.266
|
1.104
|
1.214
|
1.647
|
2. Trả trước cho người bán
|
21.030
|
23.737
|
23.060
|
22.246
|
19.511
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
2.960
|
1.689
|
847
|
288
|
146
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-202
|
-202
|
-202
|
-202
|
-202
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
8.443
|
10.970
|
10.155
|
8.810
|
8.351
|
1. Hàng tồn kho
|
8.443
|
10.970
|
10.155
|
8.810
|
8.351
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
709
|
361
|
960
|
654
|
699
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
709
|
361
|
960
|
654
|
699
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
122.073
|
124.139
|
136.593
|
138.981
|
143.678
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
985
|
490
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
985
|
490
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
73.164
|
72.179
|
76.557
|
75.737
|
77.768
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
73.164
|
72.179
|
76.557
|
75.737
|
77.768
|
- Nguyên giá
|
305.463
|
307.580
|
315.030
|
317.493
|
322.868
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-232.299
|
-235.401
|
-238.473
|
-241.755
|
-245.100
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
580
|
580
|
580
|
580
|
580
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-580
|
-580
|
-580
|
-580
|
-580
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
47.879
|
50.843
|
60.569
|
60.032
|
63.344
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
47.879
|
50.843
|
60.569
|
60.032
|
63.344
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
-2.000
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
-2.000
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1.030
|
1.117
|
1.467
|
2.226
|
2.076
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1.030
|
1.117
|
1.467
|
2.226
|
2.076
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
220.327
|
224.801
|
231.042
|
217.491
|
214.217
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
32.147
|
32.052
|
38.588
|
23.601
|
27.456
|
I. Nợ ngắn hạn
|
32.147
|
32.052
|
38.588
|
23.601
|
27.456
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
5.893
|
626
|
2.186
|
736
|
1.477
|
4. Người mua trả tiền trước
|
179
|
46
|
440
|
0
|
305
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.749
|
1.894
|
1.600
|
1.289
|
1.499
|
6. Phải trả người lao động
|
8.142
|
14.392
|
15.805
|
1.836
|
3.971
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
14.472
|
14.718
|
16.350
|
17.768
|
18.372
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
284
|
289
|
276
|
395
|
397
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.428
|
87
|
1.931
|
1.577
|
1.436
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
188.181
|
192.748
|
192.454
|
193.890
|
186.761
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
188.181
|
192.748
|
192.454
|
193.890
|
186.761
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
181.494
|
181.494
|
181.494
|
181.494
|
181.494
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
882
|
882
|
882
|
882
|
882
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
5.805
|
10.372
|
10.077
|
11.514
|
4.385
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
1
|
1
|
1
|
9.960
|
14
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
5.804
|
10.372
|
10.077
|
1.554
|
4.372
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
220.327
|
224.801
|
231.042
|
217.491
|
214.217
|