Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 98.254 100.661 94.449 78.510 70.540
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3.724 21.349 31.291 28.264 40.389
1. Tiền 3.724 9.349 8.001 5.389 6.503
2. Các khoản tương đương tiền 0 12.000 23.290 22.875 33.885
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 60.362 41.492 27.235 17.235 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 60.362 41.492 27.235 17.235 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 25.015 26.490 24.808 23.546 21.101
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1.227 1.266 1.104 1.214 1.647
2. Trả trước cho người bán 21.030 23.737 23.060 22.246 19.511
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 2.960 1.689 847 288 146
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -202 -202 -202 -202 -202
IV. Tổng hàng tồn kho 8.443 10.970 10.155 8.810 8.351
1. Hàng tồn kho 8.443 10.970 10.155 8.810 8.351
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 709 361 960 654 699
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 709 361 960 654 699
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 122.073 124.139 136.593 138.981 143.678
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 985 490
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 985 490
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 73.164 72.179 76.557 75.737 77.768
1. Tài sản cố định hữu hình 73.164 72.179 76.557 75.737 77.768
- Nguyên giá 305.463 307.580 315.030 317.493 322.868
- Giá trị hao mòn lũy kế -232.299 -235.401 -238.473 -241.755 -245.100
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 580 580 580 580 580
- Giá trị hao mòn lũy kế -580 -580 -580 -580 -580
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 47.879 50.843 60.569 60.032 63.344
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 47.879 50.843 60.569 60.032 63.344
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 -2.000 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 -2.000 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1.030 1.117 1.467 2.226 2.076
1. Chi phí trả trước dài hạn 1.030 1.117 1.467 2.226 2.076
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 220.327 224.801 231.042 217.491 214.217
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 32.147 32.052 38.588 23.601 27.456
I. Nợ ngắn hạn 32.147 32.052 38.588 23.601 27.456
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 5.893 626 2.186 736 1.477
4. Người mua trả tiền trước 179 46 440 0 305
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.749 1.894 1.600 1.289 1.499
6. Phải trả người lao động 8.142 14.392 15.805 1.836 3.971
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 14.472 14.718 16.350 17.768 18.372
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 284 289 276 395 397
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.428 87 1.931 1.577 1.436
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 188.181 192.748 192.454 193.890 186.761
I. Vốn chủ sở hữu 188.181 192.748 192.454 193.890 186.761
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 181.494 181.494 181.494 181.494 181.494
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 882 882 882 882 882
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5.805 10.372 10.077 11.514 4.385
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1 1 1 9.960 14
- LNST chưa phân phối kỳ này 5.804 10.372 10.077 1.554 4.372
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 220.327 224.801 231.042 217.491 214.217