Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 1.163.689 661.234 992.662 770.384 731.651
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -1.009.313 -402.174 -791.121 -397.741 -516.281
3. Tiền chi trả cho người lao động -50.896 -33.753 -26.269 -22.151 -29.346
4. Tiền chi trả lãi vay -81.717 -128.087 -142.351 -117.396 -65.472
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -19.000 -3.414
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 20.750 1.155 305 1.669 1.924
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -4.732 -2.839 -904 -4.258 -21.660
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 37.781 76.536 28.907 230.506 100.816
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -19.869 -3.861
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 32 5.314
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -206.000 -594.594 -1.001.813 -1.193.000 -620.689
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 138.000 391.750 910.250 1.497.255 526.985
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -4.800 -7.160 -12.220
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 8.300
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1.960 21.447 23.872 13.772
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -57.740 -202.812 -89.471 317.106 -92.151
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 1.123.590
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 291.798 504.027 277.820 138.010 304.152
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -317.383 -491.749 -713.243 -593.449 -379.975
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -4.465 -10.883 -5.747 -6.210 -6.304
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -30.050 1.395 682.420 -461.649 -82.127
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -50.009 -124.881 621.856 85.963 -73.463
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 277.430 207.334 82.453 713.125 799.088
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 227.421 82.453 713.125 799.088 725.625