1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
928.772
|
460.016
|
621.687
|
711.102
|
835.641
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
928.772
|
460.016
|
621.687
|
711.102
|
835.641
|
4. Giá vốn hàng bán
|
805.122
|
374.100
|
508.647
|
632.279
|
712.555
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
123.650
|
85.916
|
113.039
|
78.823
|
123.086
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
6.978
|
14.492
|
37.079
|
30.774
|
31.787
|
7. Chi phí tài chính
|
61.537
|
40.728
|
86.195
|
61.922
|
77.960
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
50.535
|
38.166
|
72.823
|
53.030
|
40.164
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
4.738
|
2.747
|
1.136
|
3.450
|
-6.288
|
9. Chi phí bán hàng
|
2.150
|
286
|
264
|
610
|
693
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
24.789
|
18.849
|
21.824
|
16.508
|
22.107
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
46.889
|
43.292
|
42.972
|
34.006
|
47.825
|
12. Thu nhập khác
|
23.630
|
5.053
|
2.963
|
4.481
|
18.047
|
13. Chi phí khác
|
205
|
552
|
2.547
|
2.651
|
6.091
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
23.425
|
4.501
|
416
|
1.830
|
11.956
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
70.315
|
47.793
|
43.388
|
35.836
|
59.781
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
12.133
|
6.881
|
6.393
|
5.483
|
9.327
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
0
|
2.218
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
12.133
|
6.881
|
6.393
|
5.483
|
11.545
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
58.182
|
40.912
|
36.995
|
30.353
|
48.236
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-100
|
-104
|
128
|
208
|
-546
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
58.282
|
41.016
|
36.868
|
30.145
|
48.782
|