Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 928.772 460.016 621.687 711.102 835.641
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 928.772 460.016 621.687 711.102 835.641
4. Giá vốn hàng bán 805.122 374.100 508.647 632.279 712.555
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 123.650 85.916 113.039 78.823 123.086
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6.978 14.492 37.079 30.774 31.787
7. Chi phí tài chính 61.537 40.728 86.195 61.922 77.960
-Trong đó: Chi phí lãi vay 50.535 38.166 72.823 53.030 40.164
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 4.738 2.747 1.136 3.450 -6.288
9. Chi phí bán hàng 2.150 286 264 610 693
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 24.789 18.849 21.824 16.508 22.107
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 46.889 43.292 42.972 34.006 47.825
12. Thu nhập khác 23.630 5.053 2.963 4.481 18.047
13. Chi phí khác 205 552 2.547 2.651 6.091
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 23.425 4.501 416 1.830 11.956
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 70.315 47.793 43.388 35.836 59.781
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 12.133 6.881 6.393 5.483 9.327
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 2.218
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 12.133 6.881 6.393 5.483 11.545
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 58.182 40.912 36.995 30.353 48.236
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -100 -104 128 208 -546
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 58.282 41.016 36.868 30.145 48.782