Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2022 Q2 2022 Q3 2022 Q4 2022 Q1 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 4.514.357 4.518.168 4.527.940 4.567.657 4.381.908
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 136.271 86.701 277.430 227.421 82.453
1. Tiền 63.537 70.424 277.430 227.421 82.453
2. Các khoản tương đương tiền 72.734 16.277 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 670.349 2.541 31.398 29.467 126.166
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 670.349 2.541 31.398 29.467 126.166
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2.285.088 3.612.070 3.407.884 3.507.244 3.260.574
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 525.844 848.378 892.077 991.055 857.462
2. Trả trước cho người bán 300.024 668.442 614.988 633.986 586.036
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1.108.464 1.759.513 1.550.916 1.578.137 1.486.264
6. Phải thu ngắn hạn khác 356.032 336.876 351.042 305.205 331.950
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5.276 -1.139 -1.139 -1.139 -1.139
IV. Tổng hàng tồn kho 1.417.183 809.183 789.700 786.106 884.340
1. Hàng tồn kho 1.417.183 809.183 789.700 786.106 884.340
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 5.466 7.672 21.528 17.420 28.375
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.263 791 747 834 1.898
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 4.146 6.872 20.781 15.436 26.471
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 57 10 0 1.150 6
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 3.837.032 4.023.691 3.877.959 3.879.802 3.965.013
I. Các khoản phải thu dài hạn 3.925 1.877 3.567 3.920 5.226
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 3.925 1.877 3.567 3.920 5.226
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 2.472.495 2.410.071 2.360.115 2.336.964 2.331.484
1. Tài sản cố định hữu hình 2.388.720 2.333.495 2.285.097 2.258.459 2.230.297
- Nguyên giá 3.453.969 3.379.198 3.358.556 3.356.024 3.351.276
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.065.249 -1.045.702 -1.073.459 -1.097.565 -1.120.980
2. Tài sản cố định thuê tài chính 72.153 65.079 63.560 67.180 89.950
- Nguyên giá 98.322 78.468 78.468 85.673 111.733
- Giá trị hao mòn lũy kế -26.169 -13.389 -14.908 -18.493 -21.782
3. Tài sản cố định vô hình 11.622 11.497 11.458 11.325 11.237
- Nguyên giá 12.819 12.819 12.819 12.819 12.819
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.197 -1.322 -1.361 -1.494 -1.581
III. Bất động sản đầu tư 131.389 124.138 128.752 127.433 119.977
- Nguyên giá 152.638 146.029 152.638 152.638 146.029
- Giá trị hao mòn lũy kế -21.249 -21.891 -23.886 -25.204 -26.052
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3.789 22.128 22.104 22.366 22.790
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3.789 22.128 22.104 22.366 22.790
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 406.707 543.283 539.985 544.722 536.014
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 322.325 386.752 383.454 388.191 379.483
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 84.381 156.531 156.531 156.531 156.531
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 818.728 909.349 823.437 844.396 937.335
1. Chi phí trả trước dài hạn 818.728 908.068 823.437 844.396 936.164
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 1.281 0 0 1.171
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 12.845 0 0 12.187
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 8.351.390 8.541.859 8.405.899 8.447.459 8.346.921
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 5.916.689 6.124.292 5.950.869 5.934.241 5.812.013
I. Nợ ngắn hạn 2.926.530 3.153.815 2.971.174 2.964.775 2.794.489
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1.266.103 1.143.433 1.153.447 1.122.325 1.159.449
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 602.590 698.754 762.096 806.607 613.772
4. Người mua trả tiền trước 507.456 522.310 452.134 498.518 589.719
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 40.105 36.668 30.796 38.532 26.929
6. Phải trả người lao động 31.599 17.804 21.534 19.020 13.230
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 450.243 587.010 339.260 342.875 272.891
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 8.940 24.213 14.095 13.465 16.534
11. Phải trả ngắn hạn khác 0 102.562 180.152 106.214 83.121
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 19.494 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 21.061 17.660 17.218 18.844
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 2.990.159 2.970.477 2.979.696 2.969.466 3.017.524
1. Phải trả người bán dài hạn 364.637 378.063 381.265 395.356 358.153
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 139.131 117.790 158.238 141.746 262.470
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2.476.803 2.450.635 2.433.066 2.425.237 2.391.236
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 16.362 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 9.587 7.626 7.127 7.127 5.664
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 2.434.701 2.417.567 2.455.030 2.513.218 2.534.908
I. Vốn chủ sở hữu 2.434.701 2.417.567 2.455.030 2.513.218 2.534.908
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 2.247.182 2.247.182 2.247.182 2.247.182 2.247.182
2. Thặng dư vốn cổ phần 17.745 17.580 17.504 17.504 17.480
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 11.958 10.536 11.958 11.958 11.958
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 96.133 137.154 174.096 232.378 254.185
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 64.288 61.127 64.288 64.288 213.169
- LNST chưa phân phối kỳ này 31.845 76.028 109.808 168.090 41.016
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 61.683 5.114 4.289 4.195 4.102
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 8.351.390 8.541.859 8.405.899 8.447.459 8.346.921