TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
4.514.357
|
4.518.168
|
4.527.940
|
4.567.657
|
4.381.908
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
136.271
|
86.701
|
277.430
|
227.421
|
82.453
|
1. Tiền
|
63.537
|
70.424
|
277.430
|
227.421
|
82.453
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
72.734
|
16.277
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
670.349
|
2.541
|
31.398
|
29.467
|
126.166
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
670.349
|
2.541
|
31.398
|
29.467
|
126.166
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
2.285.088
|
3.612.070
|
3.407.884
|
3.507.244
|
3.260.574
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
525.844
|
848.378
|
892.077
|
991.055
|
857.462
|
2. Trả trước cho người bán
|
300.024
|
668.442
|
614.988
|
633.986
|
586.036
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
1.108.464
|
1.759.513
|
1.550.916
|
1.578.137
|
1.486.264
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
356.032
|
336.876
|
351.042
|
305.205
|
331.950
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-5.276
|
-1.139
|
-1.139
|
-1.139
|
-1.139
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1.417.183
|
809.183
|
789.700
|
786.106
|
884.340
|
1. Hàng tồn kho
|
1.417.183
|
809.183
|
789.700
|
786.106
|
884.340
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
5.466
|
7.672
|
21.528
|
17.420
|
28.375
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.263
|
791
|
747
|
834
|
1.898
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
4.146
|
6.872
|
20.781
|
15.436
|
26.471
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
57
|
10
|
0
|
1.150
|
6
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
3.837.032
|
4.023.691
|
3.877.959
|
3.879.802
|
3.965.013
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
3.925
|
1.877
|
3.567
|
3.920
|
5.226
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
3.925
|
1.877
|
3.567
|
3.920
|
5.226
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
2.472.495
|
2.410.071
|
2.360.115
|
2.336.964
|
2.331.484
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2.388.720
|
2.333.495
|
2.285.097
|
2.258.459
|
2.230.297
|
- Nguyên giá
|
3.453.969
|
3.379.198
|
3.358.556
|
3.356.024
|
3.351.276
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.065.249
|
-1.045.702
|
-1.073.459
|
-1.097.565
|
-1.120.980
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
72.153
|
65.079
|
63.560
|
67.180
|
89.950
|
- Nguyên giá
|
98.322
|
78.468
|
78.468
|
85.673
|
111.733
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-26.169
|
-13.389
|
-14.908
|
-18.493
|
-21.782
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
11.622
|
11.497
|
11.458
|
11.325
|
11.237
|
- Nguyên giá
|
12.819
|
12.819
|
12.819
|
12.819
|
12.819
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.197
|
-1.322
|
-1.361
|
-1.494
|
-1.581
|
III. Bất động sản đầu tư
|
131.389
|
124.138
|
128.752
|
127.433
|
119.977
|
- Nguyên giá
|
152.638
|
146.029
|
152.638
|
152.638
|
146.029
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-21.249
|
-21.891
|
-23.886
|
-25.204
|
-26.052
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
3.789
|
22.128
|
22.104
|
22.366
|
22.790
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
3.789
|
22.128
|
22.104
|
22.366
|
22.790
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
406.707
|
543.283
|
539.985
|
544.722
|
536.014
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
322.325
|
386.752
|
383.454
|
388.191
|
379.483
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
84.381
|
156.531
|
156.531
|
156.531
|
156.531
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
818.728
|
909.349
|
823.437
|
844.396
|
937.335
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
818.728
|
908.068
|
823.437
|
844.396
|
936.164
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
1.281
|
0
|
0
|
1.171
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
12.845
|
0
|
0
|
12.187
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
8.351.390
|
8.541.859
|
8.405.899
|
8.447.459
|
8.346.921
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
5.916.689
|
6.124.292
|
5.950.869
|
5.934.241
|
5.812.013
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2.926.530
|
3.153.815
|
2.971.174
|
2.964.775
|
2.794.489
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1.266.103
|
1.143.433
|
1.153.447
|
1.122.325
|
1.159.449
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
602.590
|
698.754
|
762.096
|
806.607
|
613.772
|
4. Người mua trả tiền trước
|
507.456
|
522.310
|
452.134
|
498.518
|
589.719
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
40.105
|
36.668
|
30.796
|
38.532
|
26.929
|
6. Phải trả người lao động
|
31.599
|
17.804
|
21.534
|
19.020
|
13.230
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
450.243
|
587.010
|
339.260
|
342.875
|
272.891
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
8.940
|
24.213
|
14.095
|
13.465
|
16.534
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
0
|
102.562
|
180.152
|
106.214
|
83.121
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
19.494
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
21.061
|
17.660
|
17.218
|
18.844
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
2.990.159
|
2.970.477
|
2.979.696
|
2.969.466
|
3.017.524
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
364.637
|
378.063
|
381.265
|
395.356
|
358.153
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
139.131
|
117.790
|
158.238
|
141.746
|
262.470
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
2.476.803
|
2.450.635
|
2.433.066
|
2.425.237
|
2.391.236
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
16.362
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
9.587
|
7.626
|
7.127
|
7.127
|
5.664
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
2.434.701
|
2.417.567
|
2.455.030
|
2.513.218
|
2.534.908
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2.434.701
|
2.417.567
|
2.455.030
|
2.513.218
|
2.534.908
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2.247.182
|
2.247.182
|
2.247.182
|
2.247.182
|
2.247.182
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
17.745
|
17.580
|
17.504
|
17.504
|
17.480
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
11.958
|
10.536
|
11.958
|
11.958
|
11.958
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
96.133
|
137.154
|
174.096
|
232.378
|
254.185
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
64.288
|
61.127
|
64.288
|
64.288
|
213.169
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
31.845
|
76.028
|
109.808
|
168.090
|
41.016
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
61.683
|
5.114
|
4.289
|
4.195
|
4.102
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
8.351.390
|
8.541.859
|
8.405.899
|
8.447.459
|
8.346.921
|