I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
108.902
|
137.497
|
186.356
|
97.087
|
441.725
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-59.786
|
-99.246
|
-125.316
|
-31.871
|
-168.949
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-37.738
|
-12.370
|
-14.500
|
-17.378
|
-77.611
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-8
|
-23
|
0
|
-1.186
|
-5.351
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-2.349
|
-1.986
|
-1.614
|
-2.200
|
-6.499
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
10.696
|
5.183
|
6.006
|
4.364
|
10.929
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-18.098
|
-28.918
|
-38.216
|
-40.773
|
-139.867
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1.618
|
136
|
12.716
|
8.043
|
54.376
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-40
|
-97
|
-39
|
-506
|
-1.258
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
10
|
954
|
73
|
88
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-6.711
|
-12.885
|
-27.032
|
-18.000
|
-47.337
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
19.059
|
20.987
|
24.681
|
15.000
|
47.000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.275
|
666
|
1.144
|
4
|
774
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
13.583
|
8.681
|
-292
|
-3.429
|
-733
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
350
|
300
|
0
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
-350
|
-300
|
-10.617
|
-27.759
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-2.300
|
-1.943
|
-176
|
-2.268
|
-32.978
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1.950
|
-1.993
|
-476
|
-12.885
|
-60.737
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
13.251
|
6.824
|
11.948
|
-8.270
|
-7.094
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
7.564
|
20.784
|
27.611
|
22.248
|
13.946
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-31
|
3
|
14
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
20.784
|
27.611
|
39.573
|
13.978
|
6.852
|