Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 18.443 17.642 18.995 20.285 17.636
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 18.443 17.642 18.995 20.285 17.636
4. Giá vốn hàng bán 12.471 14.878 10.241 10.627 10.088
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 5.972 2.764 8.754 9.658 7.547
6. Doanh thu hoạt động tài chính 962 940 523 726 1.828
7. Chi phí tài chính 0 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5.258 5.222 4.894 4.312 3.622
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 1.676 -1.518 4.383 6.071 5.754
12. Thu nhập khác 30 54 206 14 1.177
13. Chi phí khác 0 0 433
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 30 54 206 -418 1.177
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1.705 -1.464 4.588 5.653 6.931
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 357 0 659 1.291 1.511
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 357 0 659 1.291 1.511
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1.348 -1.464 3.929 4.362 5.420
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1.348 -1.464 3.929 4.362 5.420