Đơn vị: 1.000.000đ
  Q3 2022 Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 588.105 325.112 313.002 230.343 195.153
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8.098 15.299 24.985 18.476 2.261
1. Tiền 4.228 11.429 21.115 18.146 1.631
2. Các khoản tương đương tiền 3.870 3.870 3.870 330 630
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5.837 6.337 6.337 500 500
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5.837 6.337 6.337 500 500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 362.761 86.295 77.803 59.761 61.838
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 211.507 58.824 66.361 51.292 53.369
2. Trả trước cho người bán 79.580 21.160 15.224 11.961 8.489
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 66.245 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 14.820 15.702 4.789 5.079 10.618
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9.391 -9.391 -8.570 -8.570 -10.638
IV. Tổng hàng tồn kho 167.602 170.979 156.697 105.235 85.171
1. Hàng tồn kho 169.344 172.721 158.998 107.535 87.902
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1.742 -1.742 -2.301 -2.301 -2.731
V. Tài sản ngắn hạn khác 43.807 46.202 47.179 46.370 45.383
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4.499 5.059 3.105 3.646 1.071
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 37.992 39.826 43.149 42.415 43.912
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1.315 1.316 926 309 400
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 137.388 134.211 108.896 101.271 110.422
I. Các khoản phải thu dài hạn 5.587 5.587 2.944 4.977 3.904
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 5.587 5.587 2.944 4.977 3.904
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 112.120 108.964 102.905 93.293 103.795
1. Tài sản cố định hữu hình 57.496 56.587 68.713 64.056 63.738
- Nguyên giá 128.602 128.898 145.371 146.967 147.137
- Giá trị hao mòn lũy kế -71.107 -72.311 -76.658 -82.911 -83.399
2. Tài sản cố định thuê tài chính 35.647 33.404 15.239 10.295 21.580
- Nguyên giá 86.449 86.449 86.449 86.449 86.449
- Giá trị hao mòn lũy kế -50.802 -53.045 -71.210 -76.154 -64.870
3. Tài sản cố định vô hình 18.977 18.973 18.954 18.942 18.478
- Nguyên giá 19.500 19.500 19.500 19.500 19.500
- Giá trị hao mòn lũy kế -523 -527 -546 -558 -1.022
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 340 340 340 340 340
- Giá trị hao mòn lũy kế -340 -340 -340 -340 -340
IV. Tài sản dở dang dài hạn 16.668 16.668 1.178 1.178 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 16.668 16.668 1.178 1.178 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1.600 1.600 1.100 1.100 1.100
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1.600 1.600 1.100 1.100 1.100
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1.414 1.392 769 723 1.623
1. Chi phí trả trước dài hạn 1.414 1.392 769 723 1.623
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 725.494 459.323 421.898 331.613 305.575
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 626.854 360.683 347.051 327.116 300.291
I. Nợ ngắn hạn 527.307 261.137 246.310 264.102 243.831
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 113.198 125.719 103.902 137.550 134.471
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 166.374 96.616 100.508 102.548 91.269
4. Người mua trả tiền trước 151.665 11.459 25.312 1.991 1.100
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 82 1.591 0 2.171 2.224
6. Phải trả người lao động 4.704 720 6.069 4.375 2.364
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 2.476 2.476 2.730 7.013 4.571
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 66.249 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 562 753 127 127 62
11. Phải trả ngắn hạn khác 11.404 11.227 1.456 2.121 1.563
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 10.593 10.576 6.205 6.205 6.205
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 99.546 99.546 100.741 63.015 56.459
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 60 60 60 60 60
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 99.419 99.419 100.614 62.887 56.332
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 67 67 67 67 67
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 98.640 98.640 74.847 4.497 5.284
I. Vốn chủ sở hữu 96.849 96.849 73.056 2.706 3.494
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 43.776 52.531 52.531 52.531 52.531
2. Thặng dư vốn cổ phần 4.947 4.947 4.947 4.947 4.947
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 62.907 62.907 62.907 62.907 62.907
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -14.781 -23.535 -47.329 -117.679 -116.891
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 28.146 28.146 -23.535 -78.473 -62.492
- LNST chưa phân phối kỳ này -42.926 -51.681 -23.793 -39.205 -54.399
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 1.791 1.791 1.791 1.791 1.791
1. Nguồn kinh phí 1.791 1.791 1.791 1.791 1.791
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 725.494 459.323 421.898 331.613 305.575