Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 15.421.073 15.011.462 15.161.449 14.570.299 14.572.801
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 444.782 233.986 249.588 206.529 330.677
1. Tiền 142.383 109.493 155.649 104.100 207.326
2. Các khoản tương đương tiền 302.399 124.492 93.939 102.429 123.351
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 130.380 104.659 116.713 96.945 83.325
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 130.380 104.659 116.713 96.945 83.325
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 10.483.039 10.495.562 10.544.303 9.979.254 9.887.593
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1.329.852 1.325.017 1.351.230 1.219.166 1.205.728
2. Trả trước cho người bán 789.742 767.239 838.191 755.950 765.394
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 170.975 169.590 169.475 169.625 201.817
6. Phải thu ngắn hạn khác 8.322.406 8.368.983 8.321.781 7.987.641 7.867.981
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -129.936 -135.267 -136.373 -153.128 -153.328
IV. Tổng hàng tồn kho 4.246.575 4.023.894 4.069.258 4.119.377 4.104.526
1. Hàng tồn kho 4.246.575 4.023.894 4.069.258 4.119.377 4.104.526
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 116.296 153.362 181.588 168.195 166.680
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 94.614 133.826 155.182 143.761 146.453
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 16.473 13.733 22.135 19.077 14.907
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 5.209 5.803 4.271 5.357 5.319
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 974.990 971.741 959.235 886.665 808.271
I. Các khoản phải thu dài hạn 123.122 166.516 174.755 204.177 133.682
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 31.343 32.227 31.343 45.274 13.931
5. Phải thu dài hạn khác 91.780 134.290 143.413 158.903 119.751
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 197.557 192.352 206.295 199.271 199.187
1. Tài sản cố định hữu hình 137.737 133.301 149.913 145.505 148.028
- Nguyên giá 204.901 204.790 225.868 226.042 233.160
- Giá trị hao mòn lũy kế -67.164 -71.489 -75.955 -80.537 -85.132
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 59.820 59.051 56.382 53.765 51.159
- Nguyên giá 81.978 83.917 83.917 83.917 83.917
- Giá trị hao mòn lũy kế -22.158 -24.866 -27.536 -30.152 -32.758
III. Bất động sản đầu tư 46.225 40.960 30.520 36.541 34.282
- Nguyên giá 49.794 44.500 33.832 39.569 39.569
- Giá trị hao mòn lũy kế -3.569 -3.540 -3.313 -3.028 -5.286
IV. Tài sản dở dang dài hạn 114.816 124.917 132.106 128.811 122.011
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 114.816 124.917 132.106 128.811 122.011
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 199.765 192.540 185.025 93.982 101.328
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 174.765 167.540 160.025 68.982 76.328
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 25.000 25.000 25.000 25.000 25.000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 141.630 107.752 89.083 87.684 86.832
1. Chi phí trả trước dài hạn 91.528 64.488 49.216 71.046 68.530
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 50.102 43.264 39.867 16.637 18.302
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 151.875 146.704 141.452 136.200 130.948
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 16.396.063 15.983.204 16.120.684 15.456.964 15.381.072
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 8.116.403 7.735.305 7.847.777 7.354.110 7.224.557
I. Nợ ngắn hạn 7.161.493 7.092.077 7.096.515 6.754.354 6.707.717
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1.354.968 1.579.006 1.373.057 1.606.355 1.651.636
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 439.263 278.276 317.714 282.691 287.188
4. Người mua trả tiền trước 463.691 404.295 541.057 363.629 365.183
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 277.947 264.801 256.895 233.124 196.279
6. Phải trả người lao động 76.302 86.037 78.059 88.191 87.900
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 412.994 402.147 414.855 350.036 335.772
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 150.394 136.733 119.508 105.179 104.708
11. Phải trả ngắn hạn khác 3.838.100 3.782.862 3.839.755 3.567.262 3.523.674
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 147.835 157.919 155.615 157.886 155.376
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 954.910 643.228 751.263 599.756 516.840
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 160 160 160 160 210
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 929.483 620.169 728.490 547.675 464.709
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 25.268 22.899 22.613 51.921 51.921
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 8.279.660 8.247.899 8.272.907 8.102.854 8.156.515
I. Vốn chủ sở hữu 8.279.660 8.247.899 8.272.907 8.102.854 8.156.515
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 4.531.224 4.531.224 4.531.224 5.741.031 5.791.031
2. Thặng dư vốn cổ phần 804.504 804.504 804.504 4.504 4.504
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 24.503 24.503 24.503 24.503 24.503
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 6.194 6.194 6.194 6.194 6.194
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 640.094 611.549 614.847 89.888 71.189
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 678.881 669.291 669.163 258.098 39.978
- LNST chưa phân phối kỳ này -38.787 -57.742 -54.316 -168.210 31.211
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 2.273.141 2.269.925 2.291.635 2.236.734 2.259.094
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 16.396.063 15.983.204 16.120.684 15.456.964 15.381.072