Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 66.402 127.085 129.830 140.546 79.879
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 240 18 224 4.410 931
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 66.163 127.067 129.606 136.136 78.948
4. Giá vốn hàng bán 57.040 108.166 112.870 126.009 72.582
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 9.122 18.901 16.736 10.127 6.366
6. Doanh thu hoạt động tài chính 164 799 336 1.380 214
7. Chi phí tài chính 2.526 3.087 3.006 2.452 2.276
-Trong đó: Chi phí lãi vay 2.395 2.685 2.552 2.255 1.921
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 167 286 266 200 275
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3.953 10.117 7.359 4.142 3.620
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 2.641 6.210 6.442 4.713 410
12. Thu nhập khác 0 8 283 15 5
13. Chi phí khác 0 48 9 52 50
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 0 -40 273 -37 -45
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 2.640 6.169 6.715 4.676 365
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 857 1.506 993 1.236 533
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 857 1.506 993 1.236 533
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1.783 4.663 5.722 3.440 -168
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -794 -654 760 -726 -1.113
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 2.577 5.317 4.962 4.166 945