Đơn vị: 1.000.000đ
  2017 2018 2019 2020 2021
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 127.777 152.803 163.898 178.837 206.997
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 4.546 2.496 3.537 1.883 4.575
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 123.231 150.308 160.360 176.954 202.422
4. Giá vốn hàng bán 103.463 129.132 138.327 155.389 181.551
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 19.769 21.175 22.033 21.565 20.871
6. Doanh thu hoạt động tài chính 13 12 13 12 1.543
7. Chi phí tài chính 193 341 427 234 736
-Trong đó: Chi phí lãi vay 193 341 427 234 736
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 12.382 13.612 14.179 14.294 15.388
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5.775 5.967 6.658 5.845 6.132
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 1.431 1.267 783 1.204 158
12. Thu nhập khác 44 42 85 54 26
13. Chi phí khác 1 1 1 1 1
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 43 41 84 53 25
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1.474 1.307 867 1.257 183
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 295 261 173 176 37
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 295 261 173 176 37
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1.180 1.046 693 1.081 146
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1.180 1.046 693 1.081 146