1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
166.976
|
129.172
|
140.381
|
113.188
|
85.994
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
13
|
124
|
199
|
206
|
100
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
166.963
|
129.048
|
140.182
|
112.982
|
85.894
|
4. Giá vốn hàng bán
|
126.564
|
100.755
|
105.011
|
83.807
|
61.808
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
40.399
|
28.293
|
35.172
|
29.175
|
24.086
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
3.088
|
3.179
|
2.858
|
4.845
|
4.734
|
7. Chi phí tài chính
|
975
|
1.792
|
3.396
|
6.107
|
4.959
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
892
|
1.771
|
3.370
|
5.945
|
4.959
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
55
|
-840
|
-1.077
|
-128
|
-48
|
9. Chi phí bán hàng
|
15.306
|
15.363
|
18.358
|
8.455
|
7.066
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
25.573
|
23.735
|
25.592
|
28.686
|
27.802
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1.689
|
-10.257
|
-10.392
|
-9.358
|
-11.055
|
12. Thu nhập khác
|
3.091
|
3.202
|
3.778
|
478
|
1.112
|
13. Chi phí khác
|
619
|
664
|
328
|
9
|
300
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
2.472
|
2.539
|
3.451
|
469
|
812
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
4.161
|
-7.719
|
-6.942
|
-8.888
|
-10.243
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.035
|
271
|
227
|
314
|
416
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.035
|
271
|
227
|
314
|
416
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
3.126
|
-7.990
|
-7.168
|
-9.202
|
-10.659
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
530
|
-85
|
-1.493
|
-2.104
|
-1.129
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
2.596
|
-7.905
|
-5.675
|
-7.098
|
-9.531
|