I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
96.305
|
100.446
|
124.141
|
133.180
|
161.449
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-83.676
|
-74.382
|
-82.143
|
-92.042
|
-118.358
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-12.987
|
-11.966
|
-13.378
|
-18.129
|
-17.913
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-2.424
|
-3.062
|
-2.177
|
-2.149
|
-1.908
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
-15
|
-627
|
-2.078
|
-2.177
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
2.446
|
5.263
|
6.462
|
66.905
|
2.041
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-2.297
|
-11.914
|
-18.106
|
-28.385
|
-12.071
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-2.633
|
4.370
|
14.172
|
57.301
|
11.064
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2.482
|
-423
|
-19
|
-5.835
|
-15.596
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
30
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1.130
|
-6.062
|
-723
|
-4.000
|
-1.917
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
731
|
6.128
|
678
|
0
|
4.458
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
-3.150
|
-56.000
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
1.417
|
1.733
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
38
|
37
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-2.844
|
-320
|
-3.214
|
-64.388
|
-11.323
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
29.300
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
50.616
|
61.419
|
59.908
|
77.619
|
75.075
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-40.141
|
-65.098
|
-57.407
|
-74.724
|
-67.610
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-3.916
|
-900
|
-120
|
0
|
-5.863
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
6.559
|
-4.579
|
2.380
|
2.894
|
30.902
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1.082
|
-529
|
13.338
|
-4.192
|
30.643
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
6.261
|
7.343
|
6.814
|
20.151
|
15.959
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
7.343
|
6.814
|
20.151
|
15.959
|
46.602
|