Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 409.501 423.328 354.809 356.942 344.718
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 13.351 67.340 25.024 21.776 38.486
1. Tiền 13.351 9.876 14.524 11.527 38.486
2. Các khoản tương đương tiền 0 57.465 10.500 10.250 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 66.670 42.897 87.970 102.189 72.610
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 66.670 42.897 87.970 102.189 72.610
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 221.797 217.319 143.078 166.097 166.926
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 310.313 308.525 277.904 302.728 263.257
2. Trả trước cho người bán 9.551 6.981 7.120 8.431 15.334
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 40.000 40.000 0 0 30.000
6. Phải thu ngắn hạn khác 13.849 16.303 12.788 12.647 15.740
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -151.916 -154.490 -154.734 -157.708 -157.405
IV. Tổng hàng tồn kho 107.548 95.668 98.381 66.390 65.064
1. Hàng tồn kho 111.948 99.029 101.556 66.957 65.631
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4.399 -3.361 -3.174 -567 -567
V. Tài sản ngắn hạn khác 135 104 355 489 1.631
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 135 104 348 482 1.623
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 7 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 7 0 9
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 429.141 409.958 421.063 421.257 389.478
I. Các khoản phải thu dài hạn 80.000 80.000 80.000 50.000 50.000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 80.000 80.000 80.000 50.000 50.000
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 68.540 68.759 69.498 71.636 71.594
1. Tài sản cố định hữu hình 66.594 66.954 67.834 70.109 70.204
- Nguyên giá 275.532 279.400 280.672 285.131 289.222
- Giá trị hao mòn lũy kế -208.938 -212.446 -212.838 -215.023 -219.018
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1.945 1.805 1.664 1.527 1.391
- Nguyên giá 4.065 4.065 3.098 3.098 3.098
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.119 -2.260 -1.434 -1.571 -1.707
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 2.374 2.374 2.374 2.374 2.374
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.374 -2.374 -2.374 -2.374 -2.374
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3.681 5.680 1.417 3.432 2.123
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3.681 5.680 1.417 3.432 2.123
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 261.177 239.609 253.394 279.469 250.337
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 261.177 239.609 253.394 279.469 250.337
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 5.022 5.820 7.294 7.892 7.225
1. Chi phí trả trước dài hạn 5.022 5.820 7.294 7.892 7.225
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 10.721 10.090 9.459 8.829 8.198
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 838.642 833.286 775.871 778.200 734.196
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 202.588 279.972 247.717 240.154 189.155
I. Nợ ngắn hạn 201.446 277.922 245.073 231.658 186.418
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 96.365 95.643 112.241 109.924 85.593
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 86.393 66.261 55.327 87.333 73.262
4. Người mua trả tiền trước 4.044 3.051 3.797 3.467 6.009
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4.412 4.778 7.462 1.291 6.769
6. Phải trả người lao động 3.295 3.497 4.617 7.716 2.482
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 2.106 2.196 2.206 1.600 2.342
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 603 1.046 695 19 369
11. Phải trả ngắn hạn khác 3.553 100.364 57.883 18.649 8.363
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 332 183 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 344 904 844 1.659 1.228
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1.142 2.051 2.644 8.496 2.738
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 1.142 1.002 1.595 1.595 1.758
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 5.921 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 1.049 1.049 979 979
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 636.054 553.314 528.154 538.046 545.040
I. Vốn chủ sở hữu 633.207 550.633 525.631 535.679 542.831
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 387.047 387.047 387.047 387.047 387.047
2. Thặng dư vốn cổ phần 12.502 12.502 12.502 12.502 12.502
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 7.837 7.926 7.926 7.926 7.926
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 4.509 4.509 4.509 4.509 4.509
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 221.312 138.650 113.647 123.696 130.847
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 210.211 112.883 76.359 76.359 117.657
- LNST chưa phân phối kỳ này 11.101 25.767 37.288 47.337 13.191
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 2.847 2.681 2.524 2.367 2.210
1. Nguồn kinh phí 0 2.681 2.524 2.367 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 2.847 0 0 0 2.210
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 838.642 833.286 775.871 778.200 734.196