I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
47.550
|
71.096
|
38.184
|
42.593
|
45.320
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-5.282
|
-10.160
|
-33.688
|
-36.647
|
-42.438
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-4.068
|
-7.106
|
-2.840
|
-2.049
|
-2.298
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-93
|
-80
|
-516
|
-379
|
-415
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-342
|
-1.506
|
-452
|
-48
|
-471
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
13.250
|
23.494
|
12.632
|
1.226
|
1.162
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-28.042
|
-46.626
|
-19.841
|
-1.866
|
-2.117
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
22.972
|
29.111
|
-6.522
|
2.830
|
-1.258
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.680
|
-1.624
|
-3.195
|
-32
|
-366
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
2
|
141
|
0
|
0
|
76
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
-194
|
0
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
194
|
0
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
734
|
135
|
36
|
11
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1.678
|
-750
|
-3.060
|
4
|
-280
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
2.506
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
10.643
|
32.321
|
33.192
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-807
|
-807
|
-8.474
|
-34.903
|
-30.424
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-3.002
|
-1.160
|
-817
|
-226
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-807
|
-3.809
|
3.516
|
-3.399
|
2.541
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
20.487
|
24.553
|
-6.066
|
-564
|
1.003
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1.642
|
22.163
|
7.313
|
1.247
|
682
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
34
|
6
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
22.163
|
46.721
|
1.247
|
682
|
1.686
|