I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
2.863
|
10.274
|
19.370
|
12.813
|
4.398
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-3.182
|
-9.738
|
-17.635
|
-11.882
|
-3.396
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-359
|
-842
|
-526
|
-571
|
-1.081
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-30
|
-97
|
-118
|
-170
|
-155
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
-101
|
-234
|
-136
|
-83
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
216
|
86
|
106
|
754
|
552
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-822
|
343
|
-213
|
-1.426
|
-1.494
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1.313
|
-74
|
749
|
-619
|
-1.259
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-79
|
-9
|
-279
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
76
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2
|
2
|
3
|
3
|
3
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
2
|
-77
|
-5
|
-200
|
3
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2.017
|
8.105
|
15.382
|
7.688
|
2.779
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-882
|
-7.500
|
-14.969
|
-7.073
|
-2.246
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-226
|
0
|
0
|
-715
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
1.135
|
379
|
413
|
615
|
-182
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-176
|
228
|
1.156
|
-205
|
-1.438
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
682
|
507
|
734
|
1.890
|
1.686
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
507
|
734
|
1.890
|
1.686
|
248
|