Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 136.587 137.351 122.145 147.281 192.136
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 11.103 12.744 6.155 7.676 26.095
1. Tiền 11.103 12.744 6.155 7.676 26.095
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5.200 5.200 5.200 5.200 6.200
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5.200 5.200 5.200 5.200 6.200
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 95.835 93.758 81.547 105.981 129.129
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 68.494 55.782 72.182 78.083 111.293
2. Trả trước cho người bán 2.348 13.702 590 11.117 10.435
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1.000 1.000 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 23.993 23.275 8.776 16.780 13.149
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 -5.748
IV. Tổng hàng tồn kho 19.073 21.010 26.728 25.584 27.066
1. Hàng tồn kho 19.073 21.010 26.728 25.584 27.066
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 5.377 4.640 2.516 2.841 3.646
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3.432 2.266 1.805 1.362 1.265
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1.389 2.269 701 1.466 2.076
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 556 104 10 13 304
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 385.223 382.724 386.086 385.043 312.805
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 25
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 25
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 254.407 251.149 254.163 252.762 308.740
1. Tài sản cố định hữu hình 251.977 248.727 251.750 250.156 305.686
- Nguyên giá 426.488 428.754 437.441 441.597 502.978
- Giá trị hao mòn lũy kế -174.511 -180.027 -185.691 -191.441 -197.291
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 486
- Nguyên giá 0 0 0 0 500
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 -14
3. Tài sản cố định vô hình 2.430 2.422 2.413 2.606 2.568
- Nguyên giá 2.694 2.694 2.694 2.929 2.929
- Giá trị hao mòn lũy kế -263 -272 -280 -323 -361
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 127.504 128.258 129.210 130.020 63
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 127.504 128.258 129.210 130.020 63
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 3.313 3.318 2.712 2.260 3.976
1. Chi phí trả trước dài hạn 3.313 3.318 2.712 2.260 3.976
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 521.810 520.075 508.231 532.324 504.941
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 129.341 125.460 99.321 124.786 163.012
I. Nợ ngắn hạn 117.521 115.532 89.776 115.287 150.770
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 31.989 26.718 26.041 17.199 48.384
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 43.119 37.556 33.740 50.860 63.108
4. Người mua trả tiền trước 2.051 12.730 2.416 10.745 11.330
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3.031 1.665 4.484 5.226 1.222
6. Phải trả người lao động 5.112 141 1.174 1.640 3.264
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 5.274 606 268 151 192
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 26.250 34.967 20.156 29.477 21.269
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 297 251 251 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 695 852 1.246 -263 2.000
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 11.820 9.928 9.546 9.499 12.242
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 25
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 11.820 9.928 9.546 9.499 12.217
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 392.470 394.616 408.910 407.538 341.929
I. Vốn chủ sở hữu 392.470 394.616 408.910 407.538 341.929
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 248.783 248.783 248.783 248.783 248.783
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 21.575 21.575 23.125 23.125 23.125
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4.340 6.486 19.229 17.858 16.867
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 3.228 221 4.081 2.154
- LNST chưa phân phối kỳ này 4.340 3.258 19.008 13.777 14.713
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 117.772 117.772 117.772 117.772 53.153
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 521.810 520.075 508.231 532.324 504.941