TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
136.587
|
137.351
|
122.145
|
147.281
|
192.136
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
11.103
|
12.744
|
6.155
|
7.676
|
26.095
|
1. Tiền
|
11.103
|
12.744
|
6.155
|
7.676
|
26.095
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
5.200
|
5.200
|
5.200
|
5.200
|
6.200
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
5.200
|
5.200
|
5.200
|
5.200
|
6.200
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
95.835
|
93.758
|
81.547
|
105.981
|
129.129
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
68.494
|
55.782
|
72.182
|
78.083
|
111.293
|
2. Trả trước cho người bán
|
2.348
|
13.702
|
590
|
11.117
|
10.435
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
1.000
|
1.000
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
23.993
|
23.275
|
8.776
|
16.780
|
13.149
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-5.748
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
19.073
|
21.010
|
26.728
|
25.584
|
27.066
|
1. Hàng tồn kho
|
19.073
|
21.010
|
26.728
|
25.584
|
27.066
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
5.377
|
4.640
|
2.516
|
2.841
|
3.646
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3.432
|
2.266
|
1.805
|
1.362
|
1.265
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1.389
|
2.269
|
701
|
1.466
|
2.076
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
556
|
104
|
10
|
13
|
304
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
385.223
|
382.724
|
386.086
|
385.043
|
312.805
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
25
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
25
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
254.407
|
251.149
|
254.163
|
252.762
|
308.740
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
251.977
|
248.727
|
251.750
|
250.156
|
305.686
|
- Nguyên giá
|
426.488
|
428.754
|
437.441
|
441.597
|
502.978
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-174.511
|
-180.027
|
-185.691
|
-191.441
|
-197.291
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
486
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
500
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-14
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2.430
|
2.422
|
2.413
|
2.606
|
2.568
|
- Nguyên giá
|
2.694
|
2.694
|
2.694
|
2.929
|
2.929
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-263
|
-272
|
-280
|
-323
|
-361
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
127.504
|
128.258
|
129.210
|
130.020
|
63
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
127.504
|
128.258
|
129.210
|
130.020
|
63
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3.313
|
3.318
|
2.712
|
2.260
|
3.976
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3.313
|
3.318
|
2.712
|
2.260
|
3.976
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
521.810
|
520.075
|
508.231
|
532.324
|
504.941
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
129.341
|
125.460
|
99.321
|
124.786
|
163.012
|
I. Nợ ngắn hạn
|
117.521
|
115.532
|
89.776
|
115.287
|
150.770
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
31.989
|
26.718
|
26.041
|
17.199
|
48.384
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
43.119
|
37.556
|
33.740
|
50.860
|
63.108
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2.051
|
12.730
|
2.416
|
10.745
|
11.330
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3.031
|
1.665
|
4.484
|
5.226
|
1.222
|
6. Phải trả người lao động
|
5.112
|
141
|
1.174
|
1.640
|
3.264
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
5.274
|
606
|
268
|
151
|
192
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
26.250
|
34.967
|
20.156
|
29.477
|
21.269
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
297
|
251
|
251
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
695
|
852
|
1.246
|
-263
|
2.000
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
11.820
|
9.928
|
9.546
|
9.499
|
12.242
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
25
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
11.820
|
9.928
|
9.546
|
9.499
|
12.217
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
392.470
|
394.616
|
408.910
|
407.538
|
341.929
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
392.470
|
394.616
|
408.910
|
407.538
|
341.929
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
248.783
|
248.783
|
248.783
|
248.783
|
248.783
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
21.575
|
21.575
|
23.125
|
23.125
|
23.125
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
4.340
|
6.486
|
19.229
|
17.858
|
16.867
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
3.228
|
221
|
4.081
|
2.154
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
4.340
|
3.258
|
19.008
|
13.777
|
14.713
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
117.772
|
117.772
|
117.772
|
117.772
|
53.153
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
521.810
|
520.075
|
508.231
|
532.324
|
504.941
|