Đơn vị: 1.000.000đ
  2014 2015 2016 2017 2018
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 198.567 215.455 221.440 187.014 233.467
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8.144 16.669 12.905 8.519 18.241
1. Tiền 8.144 6.450 12.905 8.519 18.241
2. Các khoản tương đương tiền 0 10.219 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 35.274 26.731 38.318 27.964 19.682
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 24.795 7.579 13.241 16.380 15.259
2. Trả trước cho người bán 6.110 7.951 21.181 4.128 6.317
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 90.407 13.293 6.978 10.580 1.220
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -86.037 -2.091 -3.082 -3.124 -3.114
IV. Tổng hàng tồn kho 148.726 165.519 165.808 145.638 190.334
1. Hàng tồn kho 150.399 165.519 167.687 148.013 193.074
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1.672 0 -1.879 -2.375 -2.741
V. Tài sản ngắn hạn khác 6.422 6.535 4.410 4.893 5.210
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 654 675 845
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2.471 3.229 0 2.128 3.835
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2.960 3.306 3.755 2.091 530
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 991 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 251.488 230.682 247.606 251.687 236.379
I. Các khoản phải thu dài hạn 14.970 299 48.500 48.400 48.459
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 14.970 299 48.500 48.400 48.459
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 72.286 77.985 84.191 87.882 76.972
1. Tài sản cố định hữu hình 64.706 70.521 76.380 84.319 73.857
- Nguyên giá 128.287 141.538 158.074 175.064 180.516
- Giá trị hao mòn lũy kế -63.581 -71.017 -81.694 -90.745 -106.659
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 7.580 7.464 7.812 3.563 3.114
- Nguyên giá 8.314 8.314 8.790 4.933 4.933
- Giá trị hao mòn lũy kế -734 -851 -979 -1.370 -1.819
III. Bất động sản đầu tư 25.021 101.614 106.238 102.229 98.220
- Nguyên giá 80.568 166.715 176.134 176.134 176.134
- Giá trị hao mòn lũy kế -55.546 -65.102 -69.896 -73.905 -77.914
IV. Tài sản dở dang dài hạn 136.562 49.791 8.142 11.542 11.454
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 49.791 8.142 11.542 11.454
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 2.649 994 535 1.634 1.274
1. Chi phí trả trước dài hạn 2.258 994 535 1.529 1.274
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 105 0
3. Tài sản dài hạn khác 391 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 450.055 446.136 469.046 438.701 469.846
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 351.442 317.786 335.622 301.391 314.936
I. Nợ ngắn hạn 222.971 143.699 160.712 117.463 133.855
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 83.587 65.188 75.781 38.289 48.081
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 48.758 59.327 41.495 40.364 44.966
4. Người mua trả tiền trước 37 135 419 598 435
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3 296 1.287 49 17
6. Phải trả người lao động 6.482 8.254 12.929 15.243 14.562
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 78.130 3.104 11.924 4.415 4.309
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 1.624 1.276 3.866 4.365
11. Phải trả ngắn hạn khác 5.232 4.816 9.295 6.779 7.622
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 742 955 6.306 7.859 9.500
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 128.471 174.087 174.911 183.928 181.080
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 48.958 48.187 47.415 46.643
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 52.091 53.309 58.309 60.385 60.285
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 76.380 71.821 68.415 76.127 74.152
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 98.613 128.350 133.424 137.310 154.910
I. Vốn chủ sở hữu 98.513 128.250 133.324 137.210 154.810
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 58.961 58.961 58.961 58.961 58.961
2. Thặng dư vốn cổ phần 17.374 17.374 17.374 17.374 17.374
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 4.900 13.542 15.346 19.529
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 3.806 3.806 5.164 6.559
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 22.177 43.209 39.640 40.365 52.387
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 12.475 12.475 17.426
- LNST chưa phân phối kỳ này 43.209 27.165 27.889 34.961
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 100 100 100 100 100
1. Nguồn kinh phí 100 100 100 100 100
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 450.055 446.136 469.046 438.701 469.846