Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 175.430 182.754 164.650 234.868 200.923
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 20 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 175.430 182.734 164.650 234.868 200.923
4. Giá vốn hàng bán 162.597 168.838 151.539 224.144 202.692
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 12.833 13.896 13.111 10.724 -1.769
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.439 79 297 140 2.205
7. Chi phí tài chính 1.881 333 441 743 136
-Trong đó: Chi phí lãi vay 187 40 0 300
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 3.153 3.353 4.212 3.127 2.785
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9.581 224 10.497 10.652 13.908
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -343 909 -1.743 -3.658 -16.393
12. Thu nhập khác 1.693 1.790 0 0 21
13. Chi phí khác 135 -881 399 37 53
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1.558 -399 -37 -32
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1.215 -656 -2.142 -3.695 -16.425
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 177 293 17
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 177 293 17
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1.215 -656 -2.318 -3.988 -16.442
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1.215 -656 -2.318 -3.988 -16.442