Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 650 102.976 320.588 816.446 37.452
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 16 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 650 102.976 320.572 816.446 37.452
4. Giá vốn hàng bán 595 102.444 319.620 807.685 36.925
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 55 531 952 8.762 528
6. Doanh thu hoạt động tài chính 0 0 32 722 547
7. Chi phí tài chính 154 0 4 751 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 33 13 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 240 1.808 233 2.488 1.324
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -339 -1.277 714 6.232 -250
12. Thu nhập khác 250 2.691 8.519 0 946
13. Chi phí khác 1 0 1 171 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 249 2.691 8.518 -171 946
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -90 1.414 9.232 6.061 696
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 44 187 139
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 44 187 139
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -90 1.414 9.188 5.875 557
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 49 585 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -90 1.414 9.139 5.289 557