Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 151.219 149.333 149.140 150.968 106.331
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12.619 7.811 24.001 26.499 15.429
1. Tiền 11.819 7.011 16.151 17.749 9.629
2. Các khoản tương đương tiền 800 800 7.850 8.750 5.800
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 310 310 271 271 0
1. Chứng khoán kinh doanh 370 370 370 370 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -60 -60 -99 -99 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 127.281 132.887 117.186 116.195 86.035
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 96.318 100.052 94.472 92.375 86.156
2. Trả trước cho người bán 15.892 17.800 18.860 17.218 16.591
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 7.640 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 770 0 7.640 7.640 8.000
6. Phải thu ngắn hạn khác 68.201 62.574 63.081 65.573 44.574
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -53.900 -55.180 -66.868 -66.610 -69.286
IV. Tổng hàng tồn kho 8.511 6.065 5.501 6.121 2.918
1. Hàng tồn kho 8.511 6.065 5.501 6.121 2.918
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2.498 2.261 2.182 1.882 1.950
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.163 1.344 1.220 964 910
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 150 0 0 1 69
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1.184 917 962 917 970
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 539.604 543.933 537.703 537.916 537.520
I. Các khoản phải thu dài hạn 2.216 2.317 2.317 2.317 2.307
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 2.317 2.317 2.317 2.317 2.307
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -101 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 52.948 51.161 48.993 48.192 46.977
1. Tài sản cố định hữu hình 52.546 50.758 48.663 47.898 46.776
- Nguyên giá 183.116 183.713 180.226 181.816 154.739
- Giá trị hao mòn lũy kế -130.570 -132.955 -131.563 -133.918 -107.963
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 402 403 330 294 201
- Nguyên giá 1.145 1.145 1.145 1.145 1.045
- Giá trị hao mòn lũy kế -743 -742 -815 -851 -844
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 245.862 246.899 247.221 248.644 248.920
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 245.862 246.899 247.221 248.644 248.920
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 233.840 239.192 234.441 234.440 235.406
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 63.300 67.510 62.760 62.760 90.634
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 171.683 171.682 171.681 171.681 165.087
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1.142 0 0 0 -20.315
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 4.737 4.365 4.731 4.322 3.910
1. Chi phí trả trước dài hạn 4.737 4.365 4.731 4.322 3.910
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 690.822 693.266 686.843 688.884 643.851
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 337.911 341.434 343.268 340.658 305.343
I. Nợ ngắn hạn 254.460 257.824 258.917 256.169 242.150
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 107.606 108.972 105.535 101.146 92.547
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 9.999 9.886 9.088 7.378 9.947
4. Người mua trả tiền trước 589 1.535 2.813 854 291
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 995 4.079 7.442 11.344 779
6. Phải trả người lao động 4.738 2.236 2.460 2.358 5.005
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 3.876 4.578 5.593 7.212 8.509
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 80 80 80
11. Phải trả ngắn hạn khác 126.306 126.215 125.528 125.438 124.817
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 115 196 180 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 351 207 182 179 176
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 83.451 83.610 84.350 84.489 63.193
1. Phải trả người bán dài hạn 42.227 42.227 42.263 42.263 4.463
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 40.461 40.619 40.617 40.675 54.967
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 763 763 1.471 1.552 3.763
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 352.911 351.832 343.575 348.226 338.508
I. Vốn chủ sở hữu 352.911 351.832 343.575 348.226 338.508
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 360.000 360.000 360.000 360.000 360.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -76.788 -77.898 -88.767 -86.603 -70.953
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -58.626 -75.958 -75.334 -78.731 -77.067
- LNST chưa phân phối kỳ này -18.163 -1.940 -13.433 -7.872 6.114
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 69.700 69.730 72.342 74.829 49.461
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 690.822 693.266 686.843 688.884 643.851