Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 3.249.677 2.154.247 4.308.617 1.404.547 6.132.140
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 447.210 240.297
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 3.249.677 2.154.247 4.308.617 957.337 5.891.843
4. Giá vốn hàng bán 1.380.319 1.495.264 1.842.830 689.321 2.094.803
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 1.869.357 658.983 2.465.787 268.016 3.797.040
6. Doanh thu hoạt động tài chính 79.605 331.887 163.117 337.779 512.025
7. Chi phí tài chính 221.023 248.708 535.216 591.963 489.281
-Trong đó: Chi phí lãi vay 198.639 213.871 481.901 522.564 445.557
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 143 1.900 12.640 2.199.241 -13.399
9. Chi phí bán hàng 140.922 52.217 189.916 45.915 361.555
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 171.602 261.855 430.572 458.744 538.996
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 1.415.558 429.990 1.485.841 1.708.414 2.905.834
12. Thu nhập khác 8.432 3.031 5.378 20.629 22.916
13. Chi phí khác 34.997 2.933 126.565 10.171 16.364
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -26.566 99 -121.186 10.458 6.551
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1.388.992 430.089 1.364.655 1.718.873 2.912.386
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 169.246 176.321 251.753 150.106 452.288
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 140.127 -14.555 157.756 -26.908 223.222
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 309.373 161.766 409.510 123.199 675.511
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1.079.618 268.323 955.145 1.595.674 2.236.875
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 224.572 90.979 171.436 48.363 236.589
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 855.046 177.344 783.709 1.547.311 2.000.286