TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
203.775
|
137.592
|
165.012
|
207.425
|
185.070
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
9.834
|
7.989
|
10.791
|
5.413
|
4.394
|
1. Tiền
|
9.834
|
7.989
|
10.791
|
5.413
|
4.394
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
48.759
|
40.934
|
32.218
|
50.308
|
51.812
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
42.368
|
34.343
|
29.471
|
47.212
|
40.539
|
2. Trả trước cho người bán
|
4.843
|
5.392
|
1.590
|
1.982
|
9.828
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
1.157
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1.549
|
1.199
|
0
|
1.114
|
1.445
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
135.012
|
78.411
|
114.588
|
144.253
|
121.713
|
1. Hàng tồn kho
|
135.012
|
78.411
|
114.588
|
144.253
|
121.713
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
10.170
|
10.258
|
7.414
|
7.451
|
7.152
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.153
|
758
|
735
|
801
|
678
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
9.017
|
9.451
|
6.655
|
6.634
|
6.460
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
49
|
24
|
16
|
14
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
302.621
|
299.845
|
273.720
|
270.228
|
276.382
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
275.112
|
271.552
|
267.968
|
264.030
|
251.106
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
251.369
|
247.941
|
244.420
|
240.543
|
227.889
|
- Nguyên giá
|
456.974
|
460.576
|
460.753
|
461.001
|
461.001
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-205.605
|
-212.635
|
-216.333
|
-220.457
|
-233.111
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
23.743
|
23.612
|
23.549
|
23.486
|
23.216
|
- Nguyên giá
|
27.460
|
27.460
|
27.460
|
27.460
|
27.460
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3.717
|
-3.848
|
-3.911
|
-3.974
|
-4.244
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
315
|
69
|
69
|
69
|
69
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
315
|
69
|
69
|
69
|
69
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
3.000
|
3.000
|
-18.899
|
-17.904
|
2.000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
-20.899
|
-19.904
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
3.000
|
3.000
|
2.000
|
2.000
|
2.000
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
24.195
|
25.223
|
24.581
|
24.033
|
23.207
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
24.195
|
25.223
|
24.581
|
24.033
|
23.207
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
506.396
|
437.437
|
438.732
|
477.653
|
461.452
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
271.258
|
231.757
|
249.565
|
282.570
|
248.786
|
I. Nợ ngắn hạn
|
179.615
|
149.685
|
175.301
|
216.727
|
192.286
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
129.002
|
103.262
|
123.930
|
156.475
|
139.707
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
36.243
|
24.718
|
28.802
|
35.569
|
31.295
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2.093
|
6.063
|
6.596
|
7.546
|
7.062
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
264
|
425
|
64
|
47
|
195
|
6. Phải trả người lao động
|
5.709
|
6.098
|
7.319
|
6.931
|
4.444
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
357
|
530
|
137
|
1.718
|
1.371
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
633
|
112
|
114
|
107
|
157
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
5.314
|
8.476
|
8.338
|
8.333
|
8.055
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
91.643
|
82.072
|
74.264
|
65.843
|
56.500
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
825
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
90.785
|
82.064
|
74.264
|
65.843
|
56.500
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
33
|
8
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
235.138
|
205.680
|
189.167
|
195.083
|
212.666
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
235.138
|
205.680
|
189.167
|
195.083
|
212.666
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
120.910
|
120.910
|
120.910
|
120.910
|
120.910
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
2.183
|
2.183
|
2.183
|
2.183
|
2.183
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
51.571
|
68.397
|
68.397
|
40.015
|
40.015
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
35.999
|
-6.937
|
-22.416
|
12.838
|
35.243
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
38.567
|
-13
|
-13
|
-13
|
29.458
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-2.568
|
-6.923
|
-22.403
|
12.852
|
5.785
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
24.476
|
21.127
|
20.093
|
19.137
|
14.314
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
506.396
|
437.437
|
438.732
|
477.653
|
461.452
|