Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 203.775 137.592 165.012 207.425 185.070
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9.834 7.989 10.791 5.413 4.394
1. Tiền 9.834 7.989 10.791 5.413 4.394
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 48.759 40.934 32.218 50.308 51.812
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 42.368 34.343 29.471 47.212 40.539
2. Trả trước cho người bán 4.843 5.392 1.590 1.982 9.828
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 1.157 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 1.549 1.199 0 1.114 1.445
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 135.012 78.411 114.588 144.253 121.713
1. Hàng tồn kho 135.012 78.411 114.588 144.253 121.713
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 10.170 10.258 7.414 7.451 7.152
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.153 758 735 801 678
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 9.017 9.451 6.655 6.634 6.460
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 49 24 16 14
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 302.621 299.845 273.720 270.228 276.382
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 275.112 271.552 267.968 264.030 251.106
1. Tài sản cố định hữu hình 251.369 247.941 244.420 240.543 227.889
- Nguyên giá 456.974 460.576 460.753 461.001 461.001
- Giá trị hao mòn lũy kế -205.605 -212.635 -216.333 -220.457 -233.111
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 23.743 23.612 23.549 23.486 23.216
- Nguyên giá 27.460 27.460 27.460 27.460 27.460
- Giá trị hao mòn lũy kế -3.717 -3.848 -3.911 -3.974 -4.244
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 315 69 69 69 69
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 315 69 69 69 69
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 3.000 3.000 -18.899 -17.904 2.000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 -20.899 -19.904 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3.000 3.000 2.000 2.000 2.000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 24.195 25.223 24.581 24.033 23.207
1. Chi phí trả trước dài hạn 24.195 25.223 24.581 24.033 23.207
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 506.396 437.437 438.732 477.653 461.452
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 271.258 231.757 249.565 282.570 248.786
I. Nợ ngắn hạn 179.615 149.685 175.301 216.727 192.286
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 129.002 103.262 123.930 156.475 139.707
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 36.243 24.718 28.802 35.569 31.295
4. Người mua trả tiền trước 2.093 6.063 6.596 7.546 7.062
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 264 425 64 47 195
6. Phải trả người lao động 5.709 6.098 7.319 6.931 4.444
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 357 530 137 1.718 1.371
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 633 112 114 107 157
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5.314 8.476 8.338 8.333 8.055
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 91.643 82.072 74.264 65.843 56.500
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 825 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 90.785 82.064 74.264 65.843 56.500
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 33 8 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 235.138 205.680 189.167 195.083 212.666
I. Vốn chủ sở hữu 235.138 205.680 189.167 195.083 212.666
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 120.910 120.910 120.910 120.910 120.910
2. Thặng dư vốn cổ phần 2.183 2.183 2.183 2.183 2.183
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 51.571 68.397 68.397 40.015 40.015
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 35.999 -6.937 -22.416 12.838 35.243
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 38.567 -13 -13 -13 29.458
- LNST chưa phân phối kỳ này -2.568 -6.923 -22.403 12.852 5.785
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 24.476 21.127 20.093 19.137 14.314
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 506.396 437.437 438.732 477.653 461.452