Đơn vị: 1.000.000đ
  2007 2008 2009 2010 2011
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 1.495.478 1.579.452 949.798 1.332.063 1.316.152
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -1.540.557 -1.443.460 -1.020.567 -1.383.860 -1.080.008
3. Tiền chi trả cho người lao động -7.857 -16.447 -9.781 -14.939 -15.390
4. Tiền chi trả lãi vay -6.324 -12.151 -3.851 -13.129 -9.436
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp 0 -2.722 0 -4.551 -3.675
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 27.320 17.627 13.698 6.369 22.440
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -14.351 -13.845 -6.740 -34.350 -47.324
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -46.291 108.453 -77.442 -112.396 182.758
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -5.123 -1.313 -6.148 -3.502 -2.065
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 1.934 2 1 95
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0 0
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 454 -4.669 -3.174 -18.000 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 1.344 4.669 0 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 448 1.672 790 357 905
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -4.221 -1.033 -3.862 -21.144 -1.066
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 20.350 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 855.451 772.610 775.604 1.114.165 659.350
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -805.513 -884.591 -682.609 -978.574 -838.163
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -8.410 -10.019 -1 -10.831
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 49.938 -100.041 82.976 135.589 -189.643
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -575 7.380 1.671 2.050 -7.951
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 7.167 6.592 13.972 15.643 17.687
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 -5 6
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 6.592 13.972 15.643 17.687 9.743