Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 342.194 40.000 53.862 2.000 1.000
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 342.194 40.000 53.862 2.000 1.000
4. Giá vốn hàng bán 300.497 1.500 19.367 0 0
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 41.697 38.500 34.495 2.000 1.000
6. Doanh thu hoạt động tài chính 19.517 2.212 46.934 100.756 46.183
7. Chi phí tài chính 274 50 320 15.180 3.727
-Trong đó: Chi phí lãi vay 274 0 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 1.771 0 0
9. Chi phí bán hàng 21.982 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 21.982 10.360 8.244 5.674 41.288
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 38.958 30.303 74.635 81.902 2.168
12. Thu nhập khác 513 1.068 13.170 645 0
13. Chi phí khác 286 704 210 155 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 227 364 12.961 490 0
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 39.185 30.667 87.596 82.392 2.168
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 8.079 5.279 11.706 5.508 4.685
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 8.079 5.279 11.706 5.508 4.685
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 31.106 25.388 75.890 76.884 -2.517
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 1.866 1.092 381 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 29.240 24.296 75.509 76.884 -2.517