Đơn vị: 1.000.000đ
  2012 2013 2014 2015 2016
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 164.575 212.879 320.444 383.314
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -97.623 -167.276 -247.696 -204.868
3. Tiền chi trả cho người lao động -11.821 -11.806 -15.164 -21.956
4. Tiền chi trả lãi vay -18.306 -11.557 -47.372 -150.863
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -2.056 -1.069 -4.082 -52.226
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 7.081 19.721 97.180 29.193
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -51.124 -43.604 -73.449 -32.391
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -9.275 -2.713 29.859 -49.797
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -2.654 -1.009 -8.430 -1.034.051
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 1.340 120 353.595 222.378
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 -20.503 -291.787 -655.747
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 3.000 73.200 244.901
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 -531.958 -1.330.215
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 164.925 20
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 31 44 128.768 235.115
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -1.283 -18.348 -111.687 -2.317.598
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 260 757.047 5
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 -5.353 -11.181 -25.192
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 113.303 226.870 698.215 3.401.276 1.122.812
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -99.971 -272.668 -575.116 -969.557 -767.891
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 -115.254 -274.753
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 13.332 22.874 118.007 3.062.331 54.981
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 2.774 1.812 36.180 694.936 60.526
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 2.215 4.947 8.032 44.212 739.149
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -41 0 0 1 2
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 4.947 6.760 44.212 739.149 799.676