Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 148.934 148.427 145.629 155.597 111.655
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4.098 1.392 1.209 14.805 11.327
1. Tiền 4.098 1.392 1.209 14.805 6.434
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 4.892
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 5.621 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 5.925 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 -304 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 62.451 64.908 64.573 56.851 52.969
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 34.657 37.889 38.618 36.548 53.101
2. Trả trước cho người bán 20.456 21.428 19.747 15.074 17.207
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1.150 1.150 1.150 1.150 183
6. Phải thu ngắn hạn khác 101.343 99.596 100.170 99.191 74.903
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -95.155 -95.155 -95.112 -95.112 -92.426
IV. Tổng hàng tồn kho 75.449 75.662 73.953 72.849 42.244
1. Hàng tồn kho 75.672 75.885 74.176 73.072 42.244
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -223 -223 -223 -223 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 6.936 6.465 5.894 5.471 5.115
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 23 17 37 6 126
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 6.912 6.447 5.856 5.463 4.988
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1 1 2 2 1
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1.183.850 1.189.921 1.195.200 1.203.085 1.208.025
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 347 0 28 1.150
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 1.150
5. Phải thu dài hạn khác 0 347 0 28 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 263.410 259.590 255.771 253.040 249.327
1. Tài sản cố định hữu hình 263.410 259.590 255.771 253.040 249.327
- Nguyên giá 444.355 444.355 440.009 385.279 385.487
- Giá trị hao mòn lũy kế -180.945 -184.764 -184.238 -132.239 -136.160
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 100.656 99.982 99.308 98.634 97.960
- Nguyên giá 132.036 132.036 132.036 132.036 132.036
- Giá trị hao mòn lũy kế -31.380 -32.054 -32.728 -33.402 -34.076
IV. Tài sản dở dang dài hạn 805.328 815.568 825.705 836.983 847.137
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 805.328 815.568 825.705 836.983 847.137
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 14.017 14.009 14.009 14.009 12.450
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 19.891 19.891 19.891 19.891 19.891
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -5.875 -5.883 -5.883 -5.883 -7.442
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 439 425 407 392 2
1. Chi phí trả trước dài hạn 57 42 25 10 2
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 382 382 382 382 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.332.784 1.338.348 1.340.829 1.358.682 1.319.680
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.091.824 1.104.592 1.110.904 1.120.045 1.080.816
I. Nợ ngắn hạn 432.613 419.665 428.505 440.786 397.604
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 40.060 17.126 15.886 16.780 401
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 138.972 149.132 149.826 149.268 122.879
4. Người mua trả tiền trước 13.272 13.272 13.063 13.069 13.050
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4.743 4.135 2.264 2.746 2.097
6. Phải trả người lao động 1.577 2.305 1.744 1.883 1.225
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 126.927 135.581 145.294 155.899 156.857
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 12 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 99.629 90.692 93.006 93.799 93.753
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7.421 7.421 7.421 7.341 7.341
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 659.211 684.927 682.399 679.259 683.212
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 144.400 144.400 140.600 138.700 136.800
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 514.811 540.527 541.799 540.559 546.412
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 240.960 233.756 229.925 238.637 238.864
I. Vốn chủ sở hữu 240.960 233.756 229.925 238.637 238.864
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 575.100 575.100 575.100 575.100 575.100
2. Thặng dư vốn cổ phần 32.961 32.961 32.961 32.961 32.961
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -73.426 -73.426 -73.426 -73.426 -73.426
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 28.817 28.817 28.817 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -472.248 -477.581 -479.560 -439.937 -437.573
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -387.637 -473.310 -473.310 -450.743 -439.937
- LNST chưa phân phối kỳ này -84.611 -4.270 -6.249 10.806 2.364
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 149.756 147.885 146.034 143.940 141.802
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.332.784 1.338.348 1.340.829 1.358.682 1.319.680