Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 147.363 125.213 174.385 46.122 38.486
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 147.363 125.213 174.385 46.122 38.486
4. Giá vốn hàng bán 119.840 107.178 179.332 40.782 36.557
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 27.522 18.035 -4.947 5.340 1.929
6. Doanh thu hoạt động tài chính 902 1.584 1.549 3.377 30.936
7. Chi phí tài chính 15.383 7.071 2.824 0 16.652
-Trong đó: Chi phí lãi vay 15.000 5.258 547 0 14.261
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 -7.114 -9.119 -6.433 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7.977 8.291 7.054 87.470 30.725
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 5.064 -2.858 -22.395 -85.185 -14.511
12. Thu nhập khác 9.531 1.686 14.413 2.147 16.242
13. Chi phí khác 1.356 52 28.879 1.447 2.405
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 8.175 1.634 -14.466 700 13.837
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 13.240 -1.224 -36.861 -84.485 -675
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 767 0 4 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 8 0 -86 0 382
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 775 0 -82 0 382
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 12.465 -1.224 -36.779 -84.485 -1.057
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -2.228 -170 6 0 -7.978
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 14.693 -1.054 -36.785 -84.485 6.921