Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 5.420 25.884 15.552 33.944 19.881
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 5.420 25.884 15.552 33.944 19.881
4. Giá vốn hàng bán 4.806 25.203 14.755 33.166 19.001
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 614 681 797 778 879
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1 1 6 3 1
7. Chi phí tài chính 108 109 28 49 129
-Trong đó: Chi phí lãi vay 108 109 28 49 129
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 481 537 681 776 684
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 26 37 95 -44 67
12. Thu nhập khác 0 0 325
13. Chi phí khác 0 20 8 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 0 -20 316 0
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 26 36 74 272 67
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5 7 15 54 13
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 5 7 15 54 13
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 21 29 60 218 53
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 21 29 60 218 53